Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/06/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 05/06/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 51 | 05 | 70 | 35 |
200N | 922 | 012 | 603 | 411 |
400N | 9995 9535 8800 | 2243 3074 1558 | 5140 4787 0829 | 1158 8608 2427 |
1TR | 8738 | 5512 | 9934 | 6851 |
3TR | 35768 72465 40475 62780 79385 82727 07339 | 55528 25221 04978 53275 98801 68986 17262 | 95618 33439 02963 82748 22513 49916 39204 | 72892 83639 10950 73141 00557 66384 91369 |
10TR | 57555 36463 | 83455 92439 | 20366 25273 | 49414 65150 |
15TR | 13347 | 62176 | 18041 | 53760 |
30TR | 90825 | 75455 | 33814 | 80513 |
2TỶ | 301978 | 156776 | 386226 | 482668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 05/06/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 38 | 54 |
200N | 154 | 193 | 350 |
400N | 6068 0903 0562 | 3280 7896 3128 | 1700 5731 7072 |
1TR | 6449 | 6246 | 8975 |
3TR | 54127 86321 76140 79786 58210 75822 42635 | 84271 34001 94150 35612 48413 32552 73757 | 50214 86014 11176 27017 45936 59467 22846 |
10TR | 00054 54130 | 66174 51546 | 47907 72328 |
15TR | 85459 | 28459 | 68364 |
30TR | 00720 | 09146 | 79950 |
2TỶ | 145815 | 585324 | 103373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 05/06/2021
14 22 25 39 41 52 17
Giá trị Jackpot 1
31.431.471.600
Giá trị Jackpot 2
3.159.052.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.431.471.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.159.052.400 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 411 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 8958 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/06/2021 |
2 9 3 2 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 05/06/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 11DF-4DF-5DF-9DF-10Df-13DF |
ĐB | 10263 |
G.Nhất | 84855 |
G.Nhì | 75330 03907 |
G.Ba | 81512 16104 73677 91089 87745 84811 |
G.Tư | 5701 3312 3838 2644 |
G.Năm | 7792 7464 4444 1360 1536 6741 |
G.Sáu | 482 302 689 |
G.Bảy | 65 37 13 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số