In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2023

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 16/01/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
498
368
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
397
862
509
007
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
766
586
939
060
685
634
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
812
970
808
116
612
547
887
281
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 93 Đặc biệt - 1Tỷ 5
Giải nhất - 350K 67 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 190 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 164 Giải ba - 5Tr 5
Giải tư - 1Tr 45
Giải năm - 150K 702
Giải sáu - 40K 4509
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/01/2023
0
 
0
7
 
8
3
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2023

Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/01/2023

08 09 15 21 26 45
Giá trị Jackpot
14.962.713.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14.962.713.000
Giải nhất 5 số 20 10.000.000
Giải nhì 4 số 1133 300.000
Giải ba 3 số 18386 30.000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  15/01/2023
6
 
0
3
 
9
0
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/01/2023

05 17 24 30 43 53 26
Giá trị Jackpot 1
56.793.486.450
Giá trị Jackpot 2
4.023.574.850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 56.793.486.450
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4.023.574.850
Giải nhất 5 số 22 40.000.000
Giải nhì 4 số 807 500.000
Giải ba 3 số 16275 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/01/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
722
738
2 Tỷ 0
Giải nhất
918
934
659
665
30Tr 0
Giải nhì
504
638
736
047
332
684
10Tr 6
Giải ba
772
716
993
593
772
296
010
267
4Tr 12
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 86
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 492
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4542
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  14/01/2023
5
 
1
2
 
2
5
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/01/2023
06
07
13
14
20
21
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 13/01/2023

03 11 14 20 26 42
Giá trị Jackpot
13.505.185.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13.505.185.000
Giải nhất 5 số 17 10.000.000
Giải nhì 4 số 937 300.000
Giải ba 3 số 15672 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 13/01/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
595
678
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
415
586
162
258
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
264
002
233
222
464
346
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
303
587
331
905
151
889
517
625
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 43 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 79 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 239 Giải nhì - 10Tr 0
Giải ba - 100K 160 Giải ba - 5Tr 5
Giải tư - 1Tr 34
Giải năm - 150K 396
Giải sáu - 40K 3589
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/01/2023
5
 
9
0
 
8
9
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/01/2023

05 14 37 45 47 55 25
Giá trị Jackpot 1
54.479.037.450
Giá trị Jackpot 2
3.766.413.850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 54.479.037.450
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.766.413.850
Giải nhất 5 số 10 40.000.000
Giải nhì 4 số 640 500.000
Giải ba 3 số 14449 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/01/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
980
120
2 Tỷ 0
Giải nhất
428
549
254
192
30Tr 0
Giải nhì
090
824
628
639
298
259
10Tr 2
Giải ba
500
502
468
677
254
497
296
288
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 45
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 510
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4474
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/01/2023
2
 
3
9
 
1
7
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 11/01/2023

01 18 22 33 34 43
Giá trị Jackpot
58.214.087.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 58.214.087.500
Giải nhất 5 số 46 10.000.000
Giải nhì 4 số 1995 300.000
Giải ba 3 số 30864 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 11/01/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
628
378
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
284
649
481
250
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
335
353
920
489
185
663
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
332
017
729
194
586
389
459
043
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 46 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 66 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 101 Giải nhì - 10Tr 1
Giải ba - 100K 148 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 38
Giải năm - 150K 432
Giải sáu - 40K 3258
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/01/2023
7
 
8
1
 
2
8
4
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/01/2023
10
14
16
18
22
24
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 10/01/2023

05 12 14 19 46 51 36
Giá trị Jackpot 1
51.992.583.600
Giá trị Jackpot 2
3.490.141.200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 51.992.583.600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.490.141.200
Giải nhất 5 số 11 40.000.000
Giải nhì 4 số 733 500.000
Giải ba 3 số 16298 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 10/01/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
572
256
2 Tỷ 0
Giải nhất
369
656
087
618
30Tr 10
Giải nhì
237
400
653
888
146
219
10Tr 1
Giải ba
455
499
136
446
183
883
210
685
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 63
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 592
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4415

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2023

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/01/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
094
855
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
890
388
248
789
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
660
389
693
124
944
906
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
221
960
016
691
190
254
843
257
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 30 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 103 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 181 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 169 Giải ba - 5Tr 2
Giải tư - 1Tr 38
Giải năm - 150K 431
Giải sáu - 40K 4584
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me