Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/01/2023
08 09 15 21 26 45
Giá trị Jackpot
14.962.713.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.962.713.000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1133 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18386 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023 |
1 8 2 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/01/2023
05 17 24 30 43 53 26
Giá trị Jackpot 1
56.793.486.450
Giá trị Jackpot 2
4.023.574.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56.793.486.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.023.574.850 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 807 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16275 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 722 738 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 918 934 659 665 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 504 638 736 047 332 684 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 772 716 993 593 772 296 010 267 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 86 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 492 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4542 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
9 0 6 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 13/01/2023
03 11 14 20 26 42
Giá trị Jackpot
13.505.185.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.505.185.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 937 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15672 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 13/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
595 678
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
415 586 162 258
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
264 002 233 222 464 346
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
303 587 331 905 151 889 517 625
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 43 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 79 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 239 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 160 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 34 | ||
Giải năm - 150K | 396 | ||
Giải sáu - 40K | 3589 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
8 7 7 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/01/2023
05 14 37 45 47 55 25
Giá trị Jackpot 1
54.479.037.450
Giá trị Jackpot 2
3.766.413.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54.479.037.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.766.413.850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 640 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14449 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 980 120 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 428 549 254 192 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 090 824 628 639 298 259 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 500 502 468 677 254 497 296 288 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 510 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4474 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2023 |
2 3 4 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 11/01/2023
01 18 22 33 34 43
Giá trị Jackpot
58.214.087.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 58.214.087.500 |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1995 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 30864 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 11/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
628 378
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
284 649 481 250
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
335 353 920 489 185 663
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
332 017 729 194 586 389 459 043
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 46 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 66 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 101 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 148 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 38 | ||
Giải năm - 150K | 432 | ||
Giải sáu - 40K | 3258 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2023 |
3 5 3 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 10/01/2023
05 12 14 19 46 51 36
Giá trị Jackpot 1
51.992.583.600
Giá trị Jackpot 2
3.490.141.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51.992.583.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.490.141.200 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16298 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 10/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 572 256 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 369 656 087 618 |
30Tr | 10 |
Giải nhì | 237 400 653 888 146 219 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 455 499 136 446 183 883 210 685 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 63 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 592 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4415 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
094 855
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
890 388 248 789
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
660 389 693 124 944 906
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
221 960 016 691 190 254 843 257
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 103 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 181 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 169 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 38 | ||
Giải năm - 150K | 431 | ||
Giải sáu - 40K | 4584 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 08/01/2023
11 29 32 39 40 43
Giá trị Jackpot
52.449.684.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 52.449.684.000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1548 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26215 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |