Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/12/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 19/12/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 45 | 66 | 32 | 59 |
200N | 545 | 244 | 234 | 946 |
400N | 4829 7552 0990 | 1834 1249 8836 | 0360 9726 0700 | 9104 6934 1886 |
1TR | 0081 | 6698 | 8761 | 1992 |
3TR | 44241 42410 93961 71002 21126 57832 13517 | 24341 71725 74434 83661 01612 20679 44629 | 54584 97917 19682 88626 54406 13985 15553 | 08393 71297 42385 57071 97864 17166 73268 |
10TR | 76219 79653 | 17627 72593 | 35810 94548 | 98715 79941 |
15TR | 21020 | 48064 | 97511 | 89348 |
30TR | 34705 | 95191 | 76004 | 06096 |
2TỶ | 818600 | 590250 | 325716 | 719126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 19/12/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 65 | 26 |
200N | 733 | 060 | 733 |
400N | 1473 0409 9364 | 5956 6451 4160 | 3726 5119 8821 |
1TR | 5134 | 8449 | 2739 |
3TR | 83716 90747 75040 69970 69564 21501 68980 | 83082 62778 71176 29844 54291 24754 14635 | 09794 65501 68109 03761 41108 12421 67936 |
10TR | 15159 34756 | 58159 95881 | 17251 22921 |
15TR | 76797 | 79527 | 34015 |
30TR | 02217 | 50718 | 06975 |
2TỶ | 586684 | 546636 | 797871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/12/2020
14 20 32 34 37 49 31
Giá trị Jackpot 1
69.054.094.650
Giá trị Jackpot 2
4.012.252.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69.054.094.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.012.252.250 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 665 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13113 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/12/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/12/2020 |
3 8 3 2 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 19/12/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 3UT-13UT-15UT-5UT-4UT-9UT |
ĐB | 20370 |
G.Nhất | 81636 |
G.Nhì | 66257 15846 |
G.Ba | 37524 65416 17868 43257 54395 25613 |
G.Tư | 6029 9061 2837 6131 |
G.Năm | 6227 8708 6807 5745 1293 9913 |
G.Sáu | 560 924 945 |
G.Bảy | 17 77 58 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số