Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/01/2019
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 19/01/2019 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | K3T | K3T1 | |
100N | 69 | 38 | 29 | 08 |
200N | 887 | 661 | 609 | 461 |
400N | 0775 8459 4102 | 1137 7029 5754 | 5397 2357 6295 | 2882 1551 5909 |
1TR | 7169 | 1049 | 8060 | 7832 |
3TR | 93447 83466 32212 56248 12299 07371 50394 | 44147 02239 62344 39496 35432 86230 63893 | 64485 29179 92495 53201 75001 29650 37016 | 00103 15702 47106 83851 90897 25168 99690 |
10TR | 60767 76286 | 66282 72876 | 56452 41362 | 28758 26604 |
15TR | 15198 | 42568 | 61703 | 68417 |
30TR | 76692 | 07590 | 59762 | 44533 |
2TỶ | 068479 | 265867 | 033769 | 303014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 19/01/2019 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 99 | 81 | 39 |
200N | 875 | 912 | 039 |
400N | 7552 1603 9784 | 2825 2243 0428 | 1303 1848 9464 |
1TR | 4856 | 4779 | 5323 |
3TR | 33941 56766 81711 66884 01014 48079 24589 | 04661 81655 36466 00667 96488 09566 32287 | 42645 31781 12933 03889 23448 81335 35508 |
10TR | 65472 68530 | 75835 46785 | 50033 64462 |
15TR | 50841 | 26911 | 37005 |
30TR | 63309 | 26987 | 16954 |
2TỶ | 630115 | 990500 | 289856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2019
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/01/2019
13 29 42 46 51 53 36
Giá trị Jackpot 1
32.903.474.700
Giá trị Jackpot 2
3.770.633.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.903.474.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.770.633.500 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 314 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 7444 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/01/2019 |
3 4 0 2 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 19/01/2019 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 7GY-5GY-15GY |
ĐB | 71892 |
G.Nhất | 00967 |
G.Nhì | 76205 84573 |
G.Ba | 46326 54946 97053 56226 70714 61043 |
G.Tư | 6340 3945 0048 2066 |
G.Năm | 1714 8635 0031 8551 4438 4918 |
G.Sáu | 163 257 436 |
G.Bảy | 34 64 70 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số