In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/10/2022

Còn 15:40:27 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
10C710K310K3K3T10
100N
14
93
22
94
200N
836
225
076
548
400N
8836
9013
4091
7920
8158
0490
0099
1602
2507
9346
4758
3569
1TR
8721
7706
1401
2826
3TR
18406
63930
18956
51711
07520
28521
31095
71014
54597
10035
17076
22250
92804
85137
87761
94085
51633
19575
11277
41777
52188
17298
59408
42871
52416
07265
62323
52425
10TR
76175
65522
80588
45352
03860
03159
29955
27944
15TR
97949
31577
72723
70157
30TR
71215
75717
20773
89705
2TỶ
645652
599617
002556
284647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
31
02
12
200N
529
425
345
400N
6410
8985
0396
9775
6915
1361
8069
7662
5945
1TR
7256
8228
9936
3TR
94886
63118
44111
81027
98775
17010
08638
55774
32346
07981
73525
40062
21758
48868
32134
59607
65163
35125
95163
70751
33183
10TR
39001
27871
53706
42040
69869
29448
15TR
59520
28613
12834
30TR
74624
55020
96830
2TỶ
376514
632109
031897
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2022

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 15/10/2022

08 15 16 39 45 51 23
Giá trị Jackpot 1
41.892.390.300
Giá trị Jackpot 2
3.227.188.600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 41.892.390.300
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.227.188.600
Giải nhất 5 số 11 40.000.000
Giải nhì 4 số 733 500.000
Giải ba 3 số 14697 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 15/10/2022

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
462
693
2 Tỷ 0
Giải nhất
771
750
270
268
30Tr 3
Giải nhì
196
241
217
505
720
435
10Tr 5
Giải ba
556
050
555
620
913
329
327
804
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 41
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 486
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4713
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  15/10/2022
0
 
9
2
 
1
4
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/10/2022
01
07
18
25
29
30
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2022
Thứ bảyXổ Số Nam Định
Ký Hiệu 13-4-3-8-14-5EF
ĐB
79638
G.Nhất
62960
G.Nhì
56791
78023
G.Ba
41367
91030
88995
83073
74966
09400
G.Tư
3001
0497
3257
6858
G.Năm
6376
1915
7724
5888
9196
1252
G.Sáu
714
312
184
G.Bảy
84
20
65
31
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me