Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 27/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
845 763
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
946 956 216 284
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
959 833 551 708 081 434
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
303 879 165 535 652 652 755 939
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 52 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 114 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 158 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 207 | Giải ba - 5Tr | 16 |
Giải tư - 1Tr | 44 | ||
Giải năm - 150K | 474 | ||
Giải sáu - 40K | 4256 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023 |
8 1 7 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 26/02/2023
04 09 16 26 28 42
Giá trị Jackpot
87.754.341.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 87.754.341.500 |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2444 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 41868 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/02/2023 |
9 0 9 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 25/02/2023
01 02 14 21 38 51 50
Giá trị Jackpot 1
43.516.873.650
Giá trị Jackpot 2
3.886.916.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43.516.873.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.886.916.450 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 501 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10921 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 25/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 698 348 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 642 773 211 086 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 129 009 074 723 948 541 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 714 351 680 796 912 495 683 324 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 394 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3689 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 24/02/2023
01 10 16 22 35 44
Giá trị Jackpot
79.907.120.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 79.907.120.500 |
Giải nhất | 5 số | 49 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2192 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 35356 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 24/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
704 151
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
533 101 123 441
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
634 457 037 533 652 802
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
664 960 371 458 924 520 602 578
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 123 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 110 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 253 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 33 | ||
Giải năm - 150K | 265 | ||
Giải sáu - 40K | 3276 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/02/2023 |
3 7 3 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 23/02/2023
12 16 29 31 39 48 40
Giá trị Jackpot 1
41.760.073.200
Giá trị Jackpot 2
3.691.716.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.760.073.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.691.716.400 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 528 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11269 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 23/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 550 439 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 209 803 895 426 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 198 732 276 426 025 117 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 494 225 636 935 220 803 313 290 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 454 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3973 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/02/2023 |
0 3 3 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 22/02/2023
08 16 22 23 28 38
Giá trị Jackpot
72.458.330.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 72.458.330.000 |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2338 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 39630 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 22/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
728 489
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
392 313 486 843
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
862 262 883 990 664 905
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
521 561 235 205 937 310 344 224
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 22 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 83 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 115 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 14 | ||
Giải năm - 150K | 431 | ||
Giải sáu - 40K | 2937 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
9 9 5 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 21/02/2023
04 12 15 21 30 44 05
Giá trị Jackpot 1
40.163.155.050
Giá trị Jackpot 2
3.514.281.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.163.155.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.514.281.050 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 758 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14170 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 21/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 279 603 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 945 699 657 506 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 558 272 296 879 406 506 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 512 101 365 946 613 995 536 465 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4497 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2023 |
8 2 7 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 20/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
303 782
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
597 738 647 578
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
129 189 563 486 367 706
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
677 227 702 279 376 799 596 077
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 43 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 121 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 159 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 166 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 51 | ||
Giải năm - 150K | 495 | ||
Giải sáu - 40K | 4731 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023 |
4 8 9 9 |