Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2022
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 26/01/2022
05 11 15 18 27 43
Giá trị Jackpot
21.964.946.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.964.946.000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1410 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21684 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 26/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
264 563
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
397 960 663 543
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
782 367 106 929 343 033
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
417 273 759 708 096 723 014 133
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 44 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 64 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 100 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 169 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 369 | ||
Giải sáu - 40K | 3674 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/01/2022 |
4 9 6 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2022
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 25/01/2022
02 16 17 20 31 51 50
Giá trị Jackpot 1
47.714.037.600
Giá trị Jackpot 2
5.211.981.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.714.037.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.211.981.150 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 724 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16146 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 25/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 852 617 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 319 209 568 798 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 303 015 670 849 927 510 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 148 468 453 783 261 179 748 646 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 526 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5243 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/01/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2022
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 24/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
892 357
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
225 233 382 996
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
557 576 048 063 545 834
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
444 289 197 852 368 977 753 614
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 81 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 99 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 115 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 220 | Giải ba - 5Tr | 35 |
Giải tư - 1Tr | 90 | ||
Giải năm - 150K | 668 | ||
Giải sáu - 40K | 5882 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/01/2022 |
4 5 8 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2022
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 23/01/2022
13 20 24 32 34 40
Giá trị Jackpot
20.275.298.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.275.298.500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 970 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16340 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/01/2022 |
7 0 8 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2022
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 22/01/2022
02 06 16 29 37 42 22
Giá trị Jackpot 1
44.903.463.150
Giá trị Jackpot 2
4.899.695.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44.903.463.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.899.695.100 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 684 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14534 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 22/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 159 771 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 435 682 063 597 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 027 095 145 954 312 484 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 299 427 229 129 933 693 641 934 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 627 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4507 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/01/2022 |
3 4 2 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2022
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 21/01/2022
01 13 17 24 27 42
Giá trị Jackpot
18.432.653.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.432.653.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 969 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16200 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 21/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
155 333
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
345 894 498 332
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
436 699 815 085 702 197
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
437 596 190 361 844 986 645 581
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 112 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 71 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 120 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 95 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 57 | ||
Giải năm - 150K | 401 | ||
Giải sáu - 40K | 3579 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/01/2022 |
7 1 9 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2022
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 20/01/2022
08 21 32 34 41 46 48
Giá trị Jackpot 1
42.691.966.950
Giá trị Jackpot 2
4.653.973.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42.691.966.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.653.973.300 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 662 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13202 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 20/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 003 178 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 882 848 001 479 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 731 476 864 373 234 499 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 451 661 801 796 071 853 137 961 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 540 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4518 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
9 7 9 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2022
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 19/01/2022
14 21 25 34 37 39
Giá trị Jackpot
16.793.959.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.793.959.500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1021 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16442 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 19/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
065 845
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
829 395 735 171
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
664 325 334 189 143 350
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
334 462 197 194 329 614 087 750
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 34 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 77 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 100 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 108 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 438 | ||
Giải sáu - 40K | 3639 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
8 0 8 7 |