Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 25/03/2023
17 18 28 40 49 54 16
Giá trị Jackpot 1
31.734.697.800
Giá trị Jackpot 2
3.819.559.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.734.697.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.819.559.600 |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 344 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 8107 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 25/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 256 085 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 610 849 128 389 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 540 967 456 357 592 619 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 165 896 795 196 433 812 423 753 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 447 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3918 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
7 9 1 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 24/03/2023
06 14 15 18 24 41
Giá trị Jackpot
32.015.387.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.015.387.000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1101 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19684 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 24/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
768 699
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
032 122 440 557
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
907 472 896 939 462 517
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
129 896 747 476 208 295 479 234
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 88 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 84 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 175 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 56 | ||
Giải năm - 150K | 436 | ||
Giải sáu - 40K | 3091 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/03/2023 |
9 0 8 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 23/03/2023
04 07 22 33 40 49 39
Giá trị Jackpot 1
71.024.943.450
Giá trị Jackpot 2
3.626.815.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 71.024.943.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.626.815.400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 660 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14859 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 23/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 296 284 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 011 885 860 467 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 655 415 829 294 270 736 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 151 746 746 416 901 348 489 215 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 460 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3440 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023 |
3 3 8 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 22/03/2023
05 08 10 15 17 41
Giá trị Jackpot
28.336.399.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.336.399.500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1226 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20102 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 22/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
715 925
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
287 333 165 771
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
128 486 125 443 414 475
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
216 680 310 780 577 347 348 135
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 47 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 91 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 100 | Giải nhì - 10Tr | 21 |
Giải ba - 100K | 86 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 50 | ||
Giải năm - 150K | 305 | ||
Giải sáu - 40K | 3101 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023 |
5 3 8 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 21/03/2023
07 17 31 43 45 49 52
Giá trị Jackpot 1
68.288.184.300
Giá trị Jackpot 2
3.322.731.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68.288.184.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.322.731.050 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17796 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 21/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 237 447 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 259 128 986 740 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 163 369 952 092 859 624 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 012 177 005 055 034 350 271 106 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 482 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4242 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023 |
7 7 4 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 20/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
473 304
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
175 029 682 822
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
778 050 011 675 910 917
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
997 108 902 094 122 258 321 412
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 34 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 77 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 164 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 171 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 39 | ||
Giải năm - 150K | 472 | ||
Giải sáu - 40K | 4300 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
0 0 8 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 19/03/2023
02 07 10 21 28 35
Giá trị Jackpot
24.811.119.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24.811.119.000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1382 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19960 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
2 5 6 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 18/03/2023
18 24 32 33 51 53 36
Giá trị Jackpot 1
65.383.604.850
Giá trị Jackpot 2
3.348.904.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65.383.604.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.348.904.850 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 668 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15243 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 18/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 278 163 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 536 411 224 794 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 231 521 320 818 736 758 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 081 281 923 058 749 687 069 259 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 504 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3997 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
3 6 2 4 |