Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 23/04/2025
07 12 23 34 42 43
Giá trị Jackpot
39.593.568.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39.593.568.000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1955 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 28179 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 23/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
877 106
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
842 945 827 681
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
333 877 231 609 205 623
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
663 320 593 203 268 985 369 218
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 14 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 58 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 67 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 141 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 368 | ||
Giải sáu - 40K | 4678 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 22/04/2025
10 25 37 40 41 48 32
Giá trị Jackpot 1
59.711.369.250
Giá trị Jackpot 2
5.761.902.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59.711.369.250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.761.902.200 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 848 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18939 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 22/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 933 940 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 349 332 475 074 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 805 210 858 488 218 721 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 820 536 082 608 010 065 487 568 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 775 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6284 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2025
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 21/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
834 151
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
388 097 474 181
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
153 848 083 747 140 885
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
164 946 966 233 537 135 314 032
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 152 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 127 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 157 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 56 | ||
Giải năm - 150K | 703 | ||
Giải sáu - 40K | 6524 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 20/04/2025
05 07 14 26 29 44
Giá trị Jackpot
35.055.913.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35.055.913.500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1514 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24974 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/04/2025
05 11 15 32 42 49 43
Giá trị Jackpot 1
56.252.064.000
Giá trị Jackpot 2
5.377.534.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56.252.064.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.377.534.950 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 737 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17615 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 19/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 388 943 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 055 223 268 792 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 928 306 689 955 958 419 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 996 308 283 811 584 328 297 810 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 606 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6110 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 18/04/2025
05 20 21 22 29 44
Giá trị Jackpot
30.530.141.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30.530.141.500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1274 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21149 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 18/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
621 423
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
490 771 099 242
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
380 292 204 487 630 254
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
240 053 405 136 992 939 320 014
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 46 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 4 |
Giải nhì - 210K | 73 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 144 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 39 | ||
Giải năm - 150K | 429 | ||
Giải sáu - 40K | 4523 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 17/04/2025
01 17 20 38 41 52 14
Giá trị Jackpot 1
53.378.153.850
Giá trị Jackpot 2
5.058.211.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53.378.153.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.058.211.600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17489 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 17/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 502 420 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 873 722 864 269 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 543 766 309 938 515 801 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 990 319 169 380 648 394 396 146 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 488 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5767 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 16/04/2025
05 08 12 16 28 32
Giá trị Jackpot
26.440.516.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.440.516.000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1660 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24960 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 16/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
824 252
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
095 389 351 165
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
800 915 936 812 588 010
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
309 627 204 629 219 114 126 205
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 54 | Giải nhất - 40Tr | 7 |
Giải nhì - 210K | 60 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 135 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 524 | ||
Giải sáu - 40K | 4442 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |