Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 20/04/2023
07 11 32 35 42 51 46
Giá trị Jackpot 1
53.021.964.900
Giá trị Jackpot 2
3.246.319.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53.021.964.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.246.319.600 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 667 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13906 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 20/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 795 295 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 804 630 680 438 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 054 910 615 277 891 935 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 874 963 142 914 757 372 600 796 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 457 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3850 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
9 2 8 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 19/04/2023
10 27 37 40 42 43
Giá trị Jackpot
16.176.335.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.176.335.500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 841 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14209 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 19/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
363 406
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
876 048 387 187
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
681 712 638 587 027 388
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
675 650 236 167 674 851 950 019
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 50 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 99 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 93 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 160 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 28 | ||
Giải năm - 150K | 328 | ||
Giải sáu - 40K | 2947 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
6 1 1 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 18/04/2023
17 18 30 40 51 55 50
Giá trị Jackpot 1
50.805.088.500
Giá trị Jackpot 2
3.514.626.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50.805.088.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.514.626.950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12970 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 18/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 951 604 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 391 800 237 028 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 111 380 193 812 150 553 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 720 244 960 962 877 268 009 925 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 389 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4210 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
2 0 4 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 17/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
361 630
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
789 464 692 631
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
539 427 040 379 365 786
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
768 783 293 982 494 382 554 049
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 404 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 67 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 217 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 164 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 58 | ||
Giải năm - 150K | 449 | ||
Giải sáu - 40K | 4880 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
0 5 2 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 16/04/2023
08 17 20 25 33 36
Giá trị Jackpot
14.643.306.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.643.306.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 798 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 13972 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
7 3 9 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 15/04/2023
01 34 35 36 42 43 05
Giá trị Jackpot 1
48.248.431.500
Giá trị Jackpot 2
3.230.553.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48.248.431.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.230.553.950 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 476 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10730 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 15/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 790 893 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 330 396 899 782 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 191 320 389 803 275 253 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 375 756 837 998 865 999 198 759 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 372 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4450 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
3 6 7 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 14/04/2023
08 16 23 27 32 41
Giá trị Jackpot
13.246.272.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.246.272.000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 881 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 13685 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 14/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
820 335
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
368 790 711 434
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
331 523 217 608 625 249
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
739 331 175 000 223 470 114 916
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 341 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 147 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 188 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 44 | ||
Giải năm - 150K | 356 | ||
Giải sáu - 40K | 3836 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
5 2 8 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 13/04/2023
22 26 28 37 39 48 15
Giá trị Jackpot 1
46.173.445.950
Giá trị Jackpot 2
5.423.864.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.173.445.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5.423.864.950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12101 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 13/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 696 506 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 470 430 458 027 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 134 062 453 158 166 818 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 028 674 742 065 957 761 113 626 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 29 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 382 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4007 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
5 8 3 6 |