In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2023

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 17/04/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
361
630
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
789
464
692
631
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
539
427
040
379
365
786
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
768
783
293
982
494
382
554
049
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 404 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 67 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 217 Giải nhì - 10Tr 6
Giải ba - 100K 164 Giải ba - 5Tr 4
Giải tư - 1Tr 58
Giải năm - 150K 449
Giải sáu - 40K 4880
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  17/04/2023
5
 
3
3
 
9
8
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023

Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 16/04/2023

08 17 20 25 33 36
Giá trị Jackpot
14.643.306.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14.643.306.500
Giải nhất 5 số 16 10.000.000
Giải nhì 4 số 798 300.000
Giải ba 3 số 13972 30.000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  16/04/2023
5
 
8
6
 
4
2
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 15/04/2023

01 34 35 36 42 43 05
Giá trị Jackpot 1
48.248.431.500
Giá trị Jackpot 2
3.230.553.950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 48.248.431.500
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.230.553.950
Giải nhất 5 số 10 40.000.000
Giải nhì 4 số 476 500.000
Giải ba 3 số 10730 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 15/04/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
790
893
2 Tỷ 0
Giải nhất
330
396
899
782
30Tr 0
Giải nhì
191
320
389
803
275
253
10Tr 6
Giải ba
375
756
837
998
865
999
198
759
4Tr 14
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 54
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 372
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4450
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  15/04/2023
6
 
7
5
 
8
6
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023
13
19
22
25
27
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 14/04/2023

08 16 23 27 32 41
Giá trị Jackpot
13.246.272.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13.246.272.000
Giải nhất 5 số 21 10.000.000
Giải nhì 4 số 881 300.000
Giải ba 3 số 13685 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 14/04/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
820
335
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
368
790
711
434
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
331
523
217
608
625
249
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
739
331
175
000
223
470
114
916
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 38 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 341 Giải nhất - 40Tr 3
Giải nhì - 210K 147 Giải nhì - 10Tr 3
Giải ba - 100K 188 Giải ba - 5Tr 5
Giải tư - 1Tr 44
Giải năm - 150K 356
Giải sáu - 40K 3836
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/04/2023
7
 
1
9
 
5
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 13/04/2023

22 26 28 37 39 48 15
Giá trị Jackpot 1
46.173.445.950
Giá trị Jackpot 2
5.423.864.950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 46.173.445.950
Jackpot 2 5 số + 1* 1 5.423.864.950
Giải nhất 5 số 7 40.000.000
Giải nhì 4 số 609 500.000
Giải ba 3 số 12101 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 13/04/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
696
506
2 Tỷ 0
Giải nhất
470
430
458
027
30Tr 2
Giải nhì
134
062
453
158
166
818
10Tr 1
Giải ba
028
674
742
065
957
761
113
626
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 29
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 382
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4007
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/04/2023
0
 
0
2
 
1
6
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 12/04/2023

04 07 27 28 32 43
Giá trị Jackpot
73.078.715.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 73.078.715.000
Giải nhất 5 số 55 10.000.000
Giải nhì 4 số 2255 300.000
Giải ba 3 số 37366 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 12/04/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
200
968
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
970
301
043
327
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
137
334
834
193
364
394
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
695
953
051
583
826
009
169
930
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 53 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 82 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 81 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 128 Giải ba - 5Tr 1
Giải tư - 1Tr 36
Giải năm - 150K 390
Giải sáu - 40K 3015
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  12/04/2023
9
 
1
2
 
0
5
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023
05
06
10
20
29
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 11/04/2023

10 14 16 18 37 49 54
Giá trị Jackpot 1
44.227.963.200
Giá trị Jackpot 2
5.207.700.200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 44.227.963.200
Jackpot 2 5 số + 1* 0 5.207.700.200
Giải nhất 5 số 8 40.000.000
Giải nhì 4 số 535 500.000
Giải ba 3 số 12123 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 11/04/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
742
427
2 Tỷ 0
Giải nhất
831
862
609
218
30Tr 0
Giải nhì
226
615
317
646
500
469
10Tr 4
Giải ba
456
101
310
660
060
138
952
696
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 47
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 493
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4327
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/04/2023
0
 
2
9
 
7
7
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 10/04/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
716
951
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
400
574
450
638
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
232
360
764
362
354
238
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
878
951
240
237
564
666
829
277
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 50 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 79 Giải nhất - 40Tr 3
Giải nhì - 210K 213 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 180 Giải ba - 5Tr 5
Giải tư - 1Tr 38
Giải năm - 150K 367
Giải sáu - 40K 4689
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  10/04/2023
2
 
7
5
 
7
4
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me