Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 16/03/2023
06 23 34 48 50 55 02
Giá trị Jackpot 1
62.243.461.200
Giá trị Jackpot 2
4.823.636.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62.243.461.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.823.636.850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 616 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14140 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 16/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 161 206 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 089 852 971 756 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 163 183 644 177 674 461 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 569 534 836 983 862 644 382 300 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 551 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3818 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023 |
6 3 9 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 15/03/2023
11 19 23 28 34 35
Giá trị Jackpot
21.319.497.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.319.497.500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1141 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19544 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 15/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
441 498
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
494 381 121 561
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
400 134 765 961 487 459
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
200 075 710 549 158 016 057 206
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 84 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 85 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 147 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 25 | ||
Giải năm - 150K | 269 | ||
Giải sáu - 40K | 3155 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023 |
0 7 6 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 14/03/2023
14 15 18 20 27 35 31
Giá trị Jackpot 1
59.309.461.650
Giá trị Jackpot 2
4.497.636.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59.309.461.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.497.636.900 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 850 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18681 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 14/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 883 786 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 004 809 026 887 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 109 477 109 605 313 970 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 230 303 677 397 048 880 766 385 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 455 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3583 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023 |
2 3 5 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 13/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
038 398
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
750 435 846 046
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
398 944 120 732 956 441
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
162 577 515 680 777 799 372 501
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 48 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 69 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 119 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 182 | Giải ba - 5Tr | 11 |
Giải tư - 1Tr | 46 | ||
Giải năm - 150K | 439 | ||
Giải sáu - 40K | 4381 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023 |
0 8 9 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 12/03/2023
10 28 29 31 33 37
Giá trị Jackpot
19.674.351.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.674.351.500 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1103 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16711 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
2 3 8 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 11/03/2023
13 23 25 30 35 44 08
Giá trị Jackpot 1
56.487.021.150
Giá trị Jackpot 2
4.184.032.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56.487.021.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.184.032.400 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 841 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16495 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 11/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 291 024 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 068 327 621 611 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 502 657 858 846 498 789 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 769 480 931 527 578 274 307 116 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4254 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
3 4 0 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 10/03/2023
03 05 13 22 36 44
Giá trị Jackpot
18.137.132.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.137.132.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1156 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17148 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 10/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
821 057
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
824 839 293 507
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
847 605 873 220 086 877
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
859 550 896 449 394 356 967 297
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 21 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 76 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 72 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 125 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 78 | ||
Giải năm - 150K | 218 | ||
Giải sáu - 40K | 3276 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
3 3 3 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 09/03/2023
12 22 28 34 53 54 40
Giá trị Jackpot 1
54.468.180.300
Giá trị Jackpot 2
3.959.716.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54.468.180.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.959.716.750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14227 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 09/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 333 432 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 198 523 784 155 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 438 115 018 027 410 999 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 497 749 069 470 432 272 456 592 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 481 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4424 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
6 1 8 1 |