Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 16/02/2023
01 05 07 08 20 22 33
Giá trị Jackpot 1
36.591.358.350
Giá trị Jackpot 2
3.117.414.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.591.358.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.117.414.750 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 942 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15197 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 16/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 965 063 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 792 948 067 004 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 706 672 453 504 731 832 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 317 944 029 026 070 718 112 474 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3848 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
9 9 5 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 15/02/2023
01 02 08 20 24 31
Giá trị Jackpot
52.573.149.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 52.573.149.000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1663 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 29392 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 15/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
439 981
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
685 679 225 512
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
245 579 411 776 553 627
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
681 407 904 041 822 256 228 857
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 50 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 92 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 108 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 145 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 451 | ||
Giải sáu - 40K | 3340 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023 |
9 2 0 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 14/02/2023
01 09 33 37 43 45 23
Giá trị Jackpot 1
35.534.625.600
Giá trị Jackpot 2
3.614.958.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35.534.625.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.614.958.400 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 531 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11859 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 14/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 015 398 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 010 195 733 581 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 457 694 460 325 816 120 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 282 824 276 719 652 695 636 793 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 390 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4501 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/02/2023 |
2 9 9 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 13/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
947 403
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
842 484 177 588
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
261 942 723 975 703 727
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
101 333 648 182 312 878 069 884
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 49 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 140 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 147 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 211 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 39 | ||
Giải năm - 150K | 404 | ||
Giải sáu - 40K | 5130 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/02/2023 |
9 6 9 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 12/02/2023
03 05 11 23 24 42
Giá trị Jackpot
46.539.623.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 46.539.623.000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1700 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 27864 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/02/2023 |
3 3 9 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 11/02/2023
04 13 45 48 52 54 05
Giá trị Jackpot 1
33.529.908.900
Giá trị Jackpot 2
3.392.212.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33.529.908.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.392.212.100 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 422 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9369 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 11/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 372 088 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 865 730 599 307 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 601 984 640 850 290 059 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 493 609 966 350 395 970 307 207 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3726 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
9 3 4 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 10/02/2023
01 11 23 27 33 39
Giá trị Jackpot
41.745.505.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 41.745.505.000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1664 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26501 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 10/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
475 768
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
629 141 215 099
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
125 549 226 145 329 480
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
843 023 584 314 892 758 888 907
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 108 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 91 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 122 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 148 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 62 | ||
Giải năm - 150K | 422 | ||
Giải sáu - 40K | 3166 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
8 6 8 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 09/02/2023
01 10 29 30 49 50 09
Giá trị Jackpot 1
31.790.453.700
Giá trị Jackpot 2
3.198.939.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.790.453.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.198.939.300 |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 439 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9081 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 09/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 743 935 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 945 558 259 179 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 686 371 790 418 694 370 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 138 698 516 832 167 619 854 715 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 70 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 457 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4859 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/02/2023 |
|