Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 13/04/2023
22 26 28 37 39 48 15
Giá trị Jackpot 1
46.173.445.950
Giá trị Jackpot 2
5.423.864.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.173.445.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5.423.864.950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12101 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 13/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 696 506 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 470 430 458 027 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 134 062 453 158 166 818 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 028 674 742 065 957 761 113 626 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 29 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 382 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4007 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
5 8 3 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 12/04/2023
04 07 27 28 32 43
Giá trị Jackpot
73.078.715.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 73.078.715.000 |
Giải nhất | 5 số | 55 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2255 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 37366 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 12/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
200 968
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
970 301 043 327
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
137 334 834 193 364 394
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
695 953 051 583 826 009 169 930
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 53 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 82 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 128 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 390 | ||
Giải sáu - 40K | 3015 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
2 6 6 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 11/04/2023
10 14 16 18 37 49 54
Giá trị Jackpot 1
44.227.963.200
Giá trị Jackpot 2
5.207.700.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44.227.963.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.207.700.200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 535 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12123 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 11/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 742 427 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 831 862 609 218 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 226 615 317 646 500 469 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 456 101 310 660 060 138 952 696 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 493 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4327 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023 |
5 4 6 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 10/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
716 951
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
400 574 450 638
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
232 360 764 362 354 238
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
878 951 240 237 564 666 829 277
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 50 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 79 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 213 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 180 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 38 | ||
Giải năm - 150K | 367 | ||
Giải sáu - 40K | 4689 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023 |
0 8 8 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 09/04/2023
12 15 25 30 34 39
Giá trị Jackpot
66.446.394.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 66.446.394.500 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1828 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 30263 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
9 7 0 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 08/04/2023
17 33 36 46 50 52 40
Giá trị Jackpot 1
42.137.944.050
Giá trị Jackpot 2
4.975.475.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42.137.944.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.975.475.850 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 469 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9807 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 08/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 022 718 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 625 727 337 331 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 389 940 966 432 622 604 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 328 765 409 919 222 364 839 617 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 395 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3971 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2023 |
4 5 9 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 07/04/2023
09 14 22 29 39 41
Giá trị Jackpot
60.536.720.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 60.536.720.500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1980 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 31965 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 07/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
680 925
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
446 734 654 211
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
730 693 284 109 019 781
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
509 936 077 213 270 083 948 784
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 120 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 73 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 92 | Giải ba - 5Tr | 0 |
Giải tư - 1Tr | 22 | ||
Giải năm - 150K | 296 | ||
Giải sáu - 40K | 2953 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2023 |
2 2 9 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 06/04/2023
07 10 12 33 52 54 16
Giá trị Jackpot 1
40.461.283.650
Giá trị Jackpot 2
4.789.180.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.461.283.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.789.180.250 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11271 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 06/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 049 038 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 193 480 685 832 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 605 323 681 560 676 714 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 137 429 777 641 143 374 568 377 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 66 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 350 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4057 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2023 |
0 0 9 8 |