Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 10/03/2023
03 05 13 22 36 44
Giá trị Jackpot
18.137.132.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.137.132.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1156 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17148 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 10/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
821 057
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
824 839 293 507
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
847 605 873 220 086 877
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
859 550 896 449 394 356 967 297
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 21 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 76 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 72 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 125 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 78 | ||
Giải năm - 150K | 218 | ||
Giải sáu - 40K | 3276 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
3 3 3 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 09/03/2023
12 22 28 34 53 54 40
Giá trị Jackpot 1
54.468.180.300
Giá trị Jackpot 2
3.959.716.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54.468.180.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.959.716.750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14227 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 09/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 333 432 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 198 523 784 155 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 438 115 018 027 410 999 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 497 749 069 470 432 272 456 592 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 481 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4424 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
6 1 8 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 08/03/2023
10 13 22 25 28 36
Giá trị Jackpot
16.668.406.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.668.406.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1085 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17257 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 08/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
746 674
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
912 442 506 112
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
231 842 836 761 379 381
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
168 571 444 892 654 098 698 823
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 26 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 82 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 126 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 153 | Giải ba - 5Tr | 14 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 280 | ||
Giải sáu - 40K | 3531 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023 |
1 0 5 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 07/03/2023
08 22 25 27 39 50 28
Giá trị Jackpot 1
52.053.289.050
Giá trị Jackpot 2
3.691.395.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.053.289.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.691.395.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 846 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16361 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 07/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 587 955 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 571 178 850 872 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 438 188 982 440 154 286 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 885 664 918 815 313 180 568 045 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 26 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 508 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4491 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023 |
2 6 9 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 06/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
663 032
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
928 952 599 518
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
261 048 256 974 052 051
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
048 959 501 019 134 459 407 153
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 83 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 76 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 154 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 192 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 46 | ||
Giải năm - 150K | 481 | ||
Giải sáu - 40K | 4514 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/03/2023 |
1 1 8 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 05/03/2023
09 11 24 31 36 44
Giá trị Jackpot
15.021.254.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.021.254.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 911 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16310 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
6 5 6 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 04/03/2023
09 13 23 36 38 54 21
Giá trị Jackpot 1
49.872.652.950
Giá trị Jackpot 2
3.449.102.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49.872.652.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.449.102.600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 657 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14912 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 04/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 432 589 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 798 233 542 774 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 228 047 207 576 724 075 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 094 682 597 386 086 099 395 257 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 703 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4036 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
8 6 8 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 03/03/2023
10 22 26 27 33 43
Giá trị Jackpot
13.518.471.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.518.471.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 792 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14455 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 03/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
311 544
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
861 308 217 867
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
576 766 526 103 583 915
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
945 613 466 215 453 484 868 109
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 73 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 95 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 148 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 31 | ||
Giải năm - 150K | 308 | ||
Giải sáu - 40K | 3412 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
9 7 6 5 |