Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 08/01/2023
11 29 32 39 40 43
Giá trị Jackpot
52.449.684.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 52.449.684.000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1548 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26215 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 07/01/2023
03 04 09 15 33 54 16
Giá trị Jackpot 1
49.544.227.650
Giá trị Jackpot 2
3.218.101.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49.544.227.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.218.101.650 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 697 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14990 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 07/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 172 037 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 383 583 733 457 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 169 505 543 724 786 802 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 778 527 015 118 111 351 890 487 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 26 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 597 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4430 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 06/01/2023
02 07 16 25 35 38
Giá trị Jackpot
47.263.059.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 47.263.059.500 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1659 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26245 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 06/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
067 078
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
665 975 539 952
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
492 125 210 433 221 998
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
107 660 234 124 037 045 040 956
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 31 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 78 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 86 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 186 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 24 | ||
Giải năm - 150K | 225 | ||
Giải sáu - 40K | 2946 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/01/2023 |
8 8 4 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 05/01/2023
05 12 34 37 47 49 28
Giá trị Jackpot 1
47.581.312.800
Giá trị Jackpot 2
3.487.777.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.581.312.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.487.777.200 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 625 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13368 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 05/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 130 109 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 236 100 630 271 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 624 479 836 864 025 275 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 077 966 586 710 066 023 074 577 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 606 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4396 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2023 |
3 8 3 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 04/01/2023
03 05 07 37 39 42
Giá trị Jackpot
42.607.722.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 42.607.722.500 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1570 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 25848 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 04/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
376 297
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
406 789 108 398
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
986 779 344 873 406 696
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
245 370 916 920 875 892 806 098
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 50 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 69 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 116 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 97 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 48 | ||
Giải năm - 150K | 321 | ||
Giải sáu - 40K | 3183 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2023 |
0 4 2 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 03/01/2023
09 13 24 43 47 48 18
Giá trị Jackpot 1
45.442.629.750
Giá trị Jackpot 2
3.250.145.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45.442.629.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.250.145.750 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 720 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15390 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 03/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 903 825 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 977 884 376 689 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 011 480 700 243 610 156 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 079 269 090 626 716 062 605 077 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 317 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4075 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2023 |
2 2 0 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 02/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
960 261
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
771 698 701 214
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
339 634 111 798 247 587
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
117 718 606 371 617 560 352 303
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 51 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 70 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 232 | Giải nhì - 10Tr | 14 |
Giải ba - 100K | 154 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 41 | ||
Giải năm - 150K | 424 | ||
Giải sáu - 40K | 4579 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2023 |
5 5 5 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 01/01/2023
16 20 26 30 32 40
Giá trị Jackpot
38.125.966.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 38.125.966.500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1524 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23608 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
1 6 9 6 |