Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 07/02/2023
06 27 29 32 39 52 09
Giá trị Jackpot 1
92.507.434.050
Giá trị Jackpot 2
5.518.164.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 92.507.434.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5.518.164.800 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1105 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 25047 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 07/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 823 404 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 134 459 616 355 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 495 742 658 785 673 834 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 013 718 240 615 994 182 692 804 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 384 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4219 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/02/2023 |
7 1 1 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 06/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
110 956
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
587 491 111 360
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
030 126 577 991 507 443
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
449 088 190 032 915 631 952 514
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 72 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 116 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 136 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 182 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 40 | ||
Giải năm - 150K | 534 | ||
Giải sáu - 40K | 4457 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/02/2023 |
9 2 6 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 05/02/2023
13 15 23 29 31 34
Giá trị Jackpot
32.791.181.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.791.181.500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1261 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20845 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
8 6 2 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 04/02/2023
02 06 08 27 41 46 20
Giá trị Jackpot 1
85.835.025.750
Giá trị Jackpot 2
4.776.786.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85.835.025.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.776.786.100 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 794 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20372 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 04/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 793 515 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 225 773 809 377 |
30Tr | 13 |
Giải nhì | 857 554 451 607 953 427 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 704 332 966 886 387 398 420 197 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 484 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4349 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
9 6 1 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 03/02/2023
04 11 16 30 33 43
Giá trị Jackpot
28.986.447.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.986.447.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1133 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19206 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 03/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
400 549
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
429 136 068 988
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
147 701 327 236 759 250
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
794 270 171 517 183 932 056 996
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 125 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 100 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 190 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 28 | ||
Giải năm - 150K | 288 | ||
Giải sáu - 40K | 3436 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
8 3 9 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 02/02/2023
03 10 23 29 34 53 11
Giá trị Jackpot 1
79.652.814.150
Giá trị Jackpot 2
4.089.873.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79.652.814.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.089.873.700 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 899 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19788 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 02/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 073 564 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 482 923 554 747 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 070 793 496 594 728 480 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 865 468 163 776 453 532 691 347 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 525 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4391 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023 |
2 8 7 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 01/02/2023
16 21 27 29 34 44
Giá trị Jackpot
25.270.714.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25.270.714.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1084 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19505 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 01/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
337 643
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
421 793 807 416
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
250 505 830 968 563 291
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
989 966 681 533 471 614 825 516
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 138 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 141 | Giải ba - 5Tr | 35 |
Giải tư - 1Tr | 59 | ||
Giải năm - 150K | 304 | ||
Giải sáu - 40K | 3258 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
4 8 6 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 31/01/2023
10 11 31 32 38 52 05
Giá trị Jackpot 1
73.618.027.050
Giá trị Jackpot 2
3.419.341.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.618.027.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.419.341.800 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1571 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28703 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 31/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 778 419 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 128 884 230 034 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 760 795 457 060 243 114 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 896 031 983 546 092 071 468 712 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 551 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4543 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023 |
5 1 5 4 |