In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 06/10/2023

18 19 24 28 33 40
Giá trị Jackpot
14.611.984.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14.611.984.000
Giải nhất 5 số 16 10.000.000
Giải nhì 4 số 716 300.000
Giải ba 3 số 14075 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 06/10/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
848
262
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
317
511
600
244
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
434
454
993
138
880
046
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
519
918
818
306
831
097
833
439
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 18 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 70 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 61 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 93 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 24
Giải năm - 150K 331
Giải sáu - 40K 2907

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 05/10/2023

01 21 33 46 47 53 09
Giá trị Jackpot 1
95.566.397.700
Giá trị Jackpot 2
3.916.205.800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 95.566.397.700
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.916.205.800
Giải nhất 5 số 25 40.000.000
Giải nhì 4 số 1328 500.000
Giải ba 3 số 21903 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 05/10/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
416
406
2 Tỷ 0
Giải nhất
526
474
913
646
30Tr 2
Giải nhì
494
876
392
197
787
356
10Tr 1
Giải ba
917
028
172
184
765
244
039
254
4Tr 3
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 28
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 343
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4248

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 04/10/2023

07 17 21 32 40 45
Giá trị Jackpot
13.094.802.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13.094.802.500
Giải nhất 5 số 19 10.000.000
Giải nhì 4 số 664 300.000
Giải ba 3 số 11120 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 04/10/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
812
845
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
486
289
763
547
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
763
901
156
780
492
663
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
444
664
235
492
620
167
087
680
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 23 Đặc biệt - 1Tỷ 2
Giải nhất - 350K 80 Giải nhất - 40Tr 2
Giải nhì - 210K 56 Giải nhì - 10Tr 3
Giải ba - 100K 76 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 58
Giải năm - 150K 282
Giải sáu - 40K 3343

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 03/10/2023

03 15 27 29 37 48 55
Giá trị Jackpot 1
90.070.410.900
Giá trị Jackpot 2
3.305.540.600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 90.070.410.900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.305.540.600
Giải nhất 5 số 22 40.000.000
Giải nhì 4 số 898 500.000
Giải ba 3 số 19423 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 03/10/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
321
944
2 Tỷ 0
Giải nhất
346
470
680
385
30Tr 1
Giải nhì
115
003
566
859
162
755
10Tr 7
Giải ba
018
776
745
576
577
839
201
593
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 35
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 425
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4251

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 02/10/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
011
201
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
630
020
589
014
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
399
811
951
334
934
348
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
495
607
508
729
936
534
021
886
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 19 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 42 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 36 Giải nhì - 10Tr 1
Giải ba - 100K 77 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 32
Giải năm - 150K 473
Giải sáu - 40K 3907

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2023

Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 01/10/2023

02 11 13 16 41 43
Giá trị Jackpot
13.646.085.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 13.646.085.500
Giải nhất 5 số 69 10.000.000
Giải nhì 4 số 1131 300.000
Giải ba 3 số 12621 30.000

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 30/09/2023

19 13 38 44 03 30 **
Giá trị Jackpot 1
87.320.545.500
Giá trị Jackpot 2
6.877.471.800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 87.320.545.500
Jackpot 2 5 số + 1* 1 6.877.471.800
Giải nhất 5 số 14 40.000.000
Giải nhì 4 số 1001 500.000
Giải ba 3 số 19647 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 30/09/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
547
183
2 Tỷ 0
Giải nhất
160
781
005
243
30Tr 0
Giải nhì
190
573
151
063
498
634
10Tr 3
Giải ba
817
142
727
096
058
186
038
925
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 25
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 524
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3890

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 29/09/2023

02 08 24 27 30 43
Giá trị Jackpot
13.077.534.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13.077.534.000
Giải nhất 5 số 13 10.000.000
Giải nhì 4 số 651 300.000
Giải ba 3 số 11036 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 29/09/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
191
846
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
287
265
643
045
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
969
623
868
921
912
665
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
381
753
729
300
217
894
052
171
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 15 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 39 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 69 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 124 Giải ba - 5Tr 12
Giải tư - 1Tr 22
Giải năm - 150K 355
Giải sáu - 40K 3386
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  29/09/2023
7
 
6
0
 
7
5
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me