Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 06/04/2023
07 10 12 33 52 54 16
Giá trị Jackpot 1
40.461.283.650
Giá trị Jackpot 2
4.789.180.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.461.283.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.789.180.250 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11271 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 06/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 049 038 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 193 480 685 832 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 605 323 681 560 676 714 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 137 429 777 641 143 374 568 377 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 66 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 350 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4057 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2023 |
0 0 9 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 05/04/2023
04 08 12 15 19 43
Giá trị Jackpot
54.938.892.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 54.938.892.500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1930 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 33216 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 05/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
815 003
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
152 576 437 331
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
572 289 248 130 009 656
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
029 061 929 661 544 047 001 588
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 27 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 146 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 116 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 83 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 270 | ||
Giải sáu - 40K | 2928 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/04/2023 |
7 2 7 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 04/04/2023
13 28 41 42 47 51 09
Giá trị Jackpot 1
38.918.931.150
Giá trị Jackpot 2
4.617.807.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.918.931.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.617.807.750 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 479 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10509 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 04/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 961 580 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 088 256 102 725 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 166 554 200 502 722 802 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 135 436 759 414 851 991 638 869 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 437 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4140 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/04/2023 |
1 5 8 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 03/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
341 259
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
707 045 521 346
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
195 726 502 728 645 494
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
925 522 855 768 068 786 899 110
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 54 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 77 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 107 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 136 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 33 | ||
Giải năm - 150K | 539 | ||
Giải sáu - 40K | 4151 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/04/2023 |
6 2 8 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 02/04/2023
02 24 36 38 42 43
Giá trị Jackpot
49.214.478.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 49.214.478.000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1488 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24763 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
1 4 6 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 01/04/2023
12 34 39 44 49 55 14
Giá trị Jackpot 1
36.853.249.350
Giá trị Jackpot 2
4.388.287.550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.853.249.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.388.287.550 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 467 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9782 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 01/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 791 029 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 481 607 713 859 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 863 543 888 960 013 354 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 790 274 951 329 313 373 866 379 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 327 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4122 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
3 4 3 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 31/03/2023
01 09 10 15 30 42
Giá trị Jackpot
44.269.078.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 44.269.078.000 |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1872 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26806 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 31/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
969 265
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
133 355 225 890
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
769 887 191 753 271 492
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
324 184 096 987 257 737 731 526
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 39 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 74 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 84 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 147 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 349 | ||
Giải sáu - 40K | 2809 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
9 2 5 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 30/03/2023
06 11 14 21 30 32 22
Giá trị Jackpot 1
35.002.371.900
Giá trị Jackpot 2
4.182.634.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35.002.371.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.182.634.500 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 476 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10469 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 30/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 634 410 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 341 858 277 853 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 039 032 051 494 316 543 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 494 869 201 102 845 879 073 855 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 429 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4042 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023 |
4 5 7 1 |