Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 01/02/2023
16 21 27 29 34 44
Giá trị Jackpot
25.270.714.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25.270.714.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1084 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19505 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 01/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
337 643
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
421 793 807 416
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
250 505 830 968 563 291
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
989 966 681 533 471 614 825 516
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 138 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 141 | Giải ba - 5Tr | 35 |
Giải tư - 1Tr | 59 | ||
Giải năm - 150K | 304 | ||
Giải sáu - 40K | 3258 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
4 8 6 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 31/01/2023
10 11 31 32 38 52 05
Giá trị Jackpot 1
73.618.027.050
Giá trị Jackpot 2
3.419.341.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.618.027.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.419.341.800 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1571 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28703 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 31/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 778 419 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 128 884 230 034 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 760 795 457 060 243 114 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 896 031 983 546 092 071 468 712 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 551 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4543 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023 |
5 1 5 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 30/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
646 126
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
607 247 967 643
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
618 598 657 192 483 200
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
002 348 741 334 868 307 976 459
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 52 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 123 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 147 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 183 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 34 | ||
Giải năm - 150K | 641 | ||
Giải sáu - 40K | 4914 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/01/2023 |
8 4 6 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 29/01/2023
05 21 26 27 32 33
Giá trị Jackpot
22.873.004.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22.873.004.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1026 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18196 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/01/2023 |
6 5 8 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 28/01/2023
09 22 23 29 38 47 33
Giá trị Jackpot 1
69.843.950.850
Giá trị Jackpot 2
4.450.051.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69.843.950.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.450.051.600 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1021 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19927 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 28/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 239 265 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 524 901 061 250 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 421 326 071 977 515 802 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 769 133 840 708 681 240 129 066 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 600 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3682 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/01/2023 |
4 9 6 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 27/01/2023
10 13 21 29 41 43
Giá trị Jackpot
20.897.525.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.897.525.000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1095 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18662 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 27/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
266 763
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
307 079 978 859
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
508 532 929 791 209 585
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
814 703 857 755 054 616 627 936
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 48 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 81 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 132 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 177 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 448 | ||
Giải sáu - 40K | 3103 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/01/2023 |
2 3 5 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 26/01/2023
08 15 18 20 33 41 14
Giá trị Jackpot 1
67.293.412.500
Giá trị Jackpot 2
4.166.658.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67.293.412.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.166.658.450 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16315 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 26/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 992 042 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 389 940 935 308 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 070 638 941 008 804 306 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 240 070 542 849 856 151 235 830 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 326 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4073 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023 |
6 8 4 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 25/01/2023
12 14 18 22 28 31
Giá trị Jackpot
18.900.382.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.900.382.500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1102 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19302 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 25/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
251 743
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
973 111 374 626
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
217 359 744 565 755 021
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
998 585 703 176 880 368 895 492
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 62 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 97 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 103 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 126 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 27 | ||
Giải năm - 150K | 412 | ||
Giải sáu - 40K | 2918 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2023 |
7 8 8 6 |