Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 15 xổ số Hà Nội từ ngày: 29/03/2023 - 28/03/2024
28/03/2024 | Giải sáu: 800 - 015 - 450 |
19/02/2024 | Giải năm: 0057 - 6215 - 3858 - 8144 - 3559 - 8224 |
12/02/2024 | Giải ba: 11923 - 39951 - 06845 - 01815 - 93739 - 55388 |
08/02/2024 | Giải ba: 11923 - 39951 - 06845 - 01815 - 93739 - 55388 |
01/02/2024 | Giải sáu: 115 - 186 - 944 |
15/01/2024 | Giải ba: 21642 - 72620 - 46915 - 40939 - 66975 - 95237 |
14/12/2023 | Giải bảy: 15 - 86 - 76 - 49 |
11/12/2023 | Giải tư: 8318 - 6981 - 8615 - 9513 |
16/11/2023 | Giải năm: 7356 - 9273 - 1879 - 6015 - 4125 - 3336 |
09/11/2023 | Giải năm: 4615 - 2896 - 3092 - 9154 - 8815 - 6908 |
16/10/2023 | Giải ba: 00329 - 48532 - 96915 - 81516 - 96050 - 36616 |
04/09/2023 | Giải năm: 3315 - 3628 - 8407 - 0132 - 3485 - 5123 |
24/08/2023 | Giải sáu: 696 - 165 - 515 |
21/08/2023 | Giải sáu: 482 - 715 - 298 |
17/08/2023 | Giải ba: 32912 - 94584 - 36898 - 31073 - 20915 - 87443 Giải sáu: 715 - 727 - 370 |
07/08/2023 | Giải ba: 30196 - 09287 - 20041 - 85627 - 27167 - 55315 |
31/07/2023 | Giải đặc biệt: 72615 |
20/07/2023 | Giải năm: 0502 - 4135 - 1080 - 9915 - 7284 - 0175 |
13/07/2023 | Giải bảy: 60 - 66 - 15 - 61 |
19/06/2023 | Giải đặc biệt: 59915 |
08/06/2023 | Giải năm: 5344 - 9805 - 4411 - 8024 - 3303 - 3715 |
05/06/2023 | Giải năm: 9446 - 1015 - 2351 - 7270 - 6125 - 8146 |
29/05/2023 | Giải ba: 71926 - 87565 - 57336 - 56415 - 07553 - 67042 Giải sáu: 948 - 191 - 615 |
25/05/2023 | Giải sáu: 369 - 815 - 984 |
22/05/2023 | Giải bảy: 50 - 34 - 15 - 65 |
24/04/2023 | Giải tư: 8315 - 2375 - 1673 - 0403 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
36 4 Ngày - 4 lần
95 4 Ngày - 5 lần
00 3 Ngày - 3 lần
08 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
23 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 5 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
26 lần
74
25 lần
75
13 lần
72
12 lần
24
11 lần
27
11 lần
18
10 lần
68
10 lần
19
9 lần
39
9 lần
92
9 lần
70
8 lần
02
7 lần
12
7 lần
38
7 lần
45
7 lần
66
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Giảm 1 | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
79 | 6 Lần | Giảm 2 | |
13 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
52 | 5 Lần | Giảm 1 | |
90 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 | |
98 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 19 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Không tăng | |
88 | 15 Lần | Tăng 1 | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
93 | 14 Lần | Giảm 1 | |
14 | 13 Lần | Không tăng | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 13 Lần | Không tăng | |
90 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 3 | 20 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 4 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 15 Lần | 5 | ||
18 Lần | 8 | 6 | 14 Lần | 0 | ||
13 Lần | 5 | 7 | 12 Lần | 6 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 13 Lần | 1 |