Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 36 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/04/2023 - 29/04/2024
25/04/2024 | Giải tư: 0777 - 9136 - 6698 - 2988 |
22/04/2024 | Giải sáu: 369 - 495 - 636 |
18/04/2024 | Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
11/04/2024 | Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
07/03/2024 | Giải ba: 55967 - 75948 - 24885 - 07736 - 02093 - 56900 |
04/03/2024 | Giải ba: 57770 - 73871 - 09120 - 81336 - 55270 - 35872 |
22/01/2024 | Giải ba: 39344 - 36781 - 97614 - 33735 - 51836 - 41688 |
18/01/2024 | Giải tư: 0717 - 5736 - 1747 - 7684 |
04/01/2024 | Giải bảy: 62 - 12 - 36 - 02 |
14/12/2023 | Giải tư: 7806 - 3861 - 3836 - 2974 |
04/12/2023 | Giải nhì: 75033 - 08536 |
30/11/2023 | Giải năm: 2436 - 1281 - 6999 - 0144 - 7407 - 1184 |
27/11/2023 | Giải năm: 3927 - 1272 - 4079 - 5403 - 1036 - 9546 |
20/11/2023 | Giải năm: 2182 - 4299 - 3534 - 5389 - 7960 - 6436 |
16/11/2023 | Giải tư: 9936 - 0565 - 5964 - 1109 Giải năm: 7356 - 9273 - 1879 - 6015 - 4125 - 3336 Giải bảy: 36 - 20 - 73 - 21 |
30/10/2023 | Giải bảy: 36 - 22 - 50 - 83 |
23/10/2023 | Giải tư: 6536 - 0204 - 2560 - 3746 |
19/10/2023 | Giải sáu: 924 - 485 - 836 |
28/09/2023 | Giải tư: 2092 - 6143 - 0736 - 5575 |
11/09/2023 | Giải sáu: 598 - 735 - 736 |
04/09/2023 | Giải bảy: 43 - 36 - 25 - 53 |
31/07/2023 | Giải bảy: 61 - 76 - 39 - 36 |
24/07/2023 | Giải ba: 75962 - 13190 - 68936 - 80179 - 23389 - 25237 |
06/07/2023 | Giải tư: 7701 - 1381 - 9393 - 4736 Giải bảy: 95 - 05 - 36 - 57 |
03/07/2023 | Giải tư: 6983 - 2670 - 2483 - 7136 |
29/06/2023 | Giải tư: 0144 - 9883 - 7643 - 6236 Giải bảy: 13 - 87 - 98 - 36 |
29/05/2023 | Giải ba: 71926 - 87565 - 57336 - 56415 - 07553 - 67042 |
11/05/2023 | Giải tư: 8984 - 4436 - 1466 - 5849 |
08/05/2023 | Giải tư: 6836 - 5645 - 2536 - 8583 |
04/05/2023 | Giải nhì: 12136 - 10697 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 16/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
44 5 Ngày - 7 lần
00 3 Ngày - 3 lần
06 3 Ngày - 5 lần
65 3 Ngày - 3 lần
72 3 Ngày - 3 lần
90 3 Ngày - 4 lần
09 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 4 lần
30 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 4 lần
74 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
93 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
32 lần
70
14 lần
66
13 lần
47
11 lần
86
10 lần
33
9 lần
05
8 lần
15
8 lần
16
8 lần
46
8 lần
54
8 lần
80
8 lần
31
7 lần
43
7 lần
79
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
44 | 5 Lần | Tăng 2 | |
25 | 4 Lần | Tăng 2 | |
34 | 4 Lần | Tăng 1 | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
65 | 4 Lần | Tăng 1 | |
90 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 7 Lần | Không tăng | |
00 | 6 Lần | Tăng 1 | |
25 | 6 Lần | Tăng 2 | |
37 | 6 Lần | Không tăng | |
44 | 6 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
90 | 15 Lần | Tăng 1 | |
61 | 14 Lần | Giảm 1 | |
88 | 14 Lần | Không tăng | |
93 | 14 Lần | Tăng 1 | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
03 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Tăng 1 | |
59 | 12 Lần | Giảm 1 | |
79 | 12 Lần | Giảm 1 | |
89 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | 8 | 0 | 16 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 14 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 22 Lần | 9 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
18 Lần | 6 | 4 | 16 Lần | 4 | ||
12 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 3 | ||
20 Lần | 1 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
13 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 8 | 13 Lần | 7 | ||
14 Lần | 1 | 9 | 10 Lần | 2 |