Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 64 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/04/2023 - 29/04/2024
29/04/2024 | Giải năm: 8518 - 0804 - 5532 - 3564 - 2859 - 5321 |
25/04/2024 | Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
14/03/2024 | Giải bảy: 03 - 64 - 94 - 72 |
04/03/2024 | Giải sáu: 264 - 316 - 608 |
19/02/2024 | Giải bảy: 64 - 85 - 24 - 66 |
18/01/2024 | Giải ba: 67486 - 76176 - 28243 - 25690 - 97325 - 27064 |
15/01/2024 | Giải sáu: 934 - 367 - 864 |
08/01/2024 | Giải ba: 11702 - 12468 - 64339 - 84213 - 63964 - 15587 |
04/01/2024 | Giải ba: 09694 - 12063 - 98849 - 11096 - 80662 - 43064 |
14/12/2023 | Giải sáu: 364 - 482 - 020 |
16/11/2023 | Giải tư: 9936 - 0565 - 5964 - 1109 |
13/11/2023 | Giải tư: 0546 - 8664 - 1572 - 8719 |
09/10/2023 | Giải năm: 7484 - 4228 - 9564 - 1750 - 7829 - 2650 |
02/10/2023 | Giải bảy: 64 - 69 - 11 - 59 |
21/09/2023 | Giải bảy: 64 - 63 - 21 - 91 |
18/09/2023 | Giải sáu: 564 - 906 - 826 |
28/08/2023 | Giải tư: 8530 - 6367 - 8245 - 0564 |
03/08/2023 | Giải nhất: 61964 |
17/07/2023 | Giải bảy: 48 - 95 - 89 - 64 |
13/07/2023 | Giải năm: 8739 - 4363 - 7301 - 7217 - 5264 - 8207 |
03/07/2023 | Giải nhì: 17064 - 71834 |
19/06/2023 | Giải nhất: 92664 |
15/06/2023 | Giải bảy: 61 - 63 - 64 - 41 |
01/06/2023 | Giải ba: 90528 - 85129 - 93364 - 58075 - 83241 - 77085 |
11/05/2023 | Giải năm: 8638 - 1964 - 7075 - 3741 - 1240 - 4458 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 13/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
44 4 Ngày - 4 lần
49 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 7 lần
00 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
31 lần
92
14 lần
70
13 lần
38
12 lần
66
12 lần
47
10 lần
86
9 lần
33
8 lần
05
7 lần
09
7 lần
15
7 lần
16
7 lần
46
7 lần
52
7 lần
54
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Tăng 1 | |
01 | 3 Lần | Không tăng | |
03 | 3 Lần | Giảm 1 | |
34 | 3 Lần | Không tăng | |
37 | 3 Lần | Tăng 1 | |
40 | 3 Lần | Tăng 1 | |
44 | 3 Lần | Tăng 1 | |
45 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
56 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
60 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Tăng 1 | |
65 | 3 Lần | Không tăng | |
67 | 3 Lần | Tăng 1 | |
90 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 7 Lần | Tăng 3 | |
93 | 7 Lần | Không tăng | |
37 | 6 Lần | Tăng 1 | |
61 | 6 Lần | Giảm 2 | |
00 | 5 Lần | Tăng 1 | |
03 | 5 Lần | Không tăng | |
36 | 5 Lần | Không tăng | |
56 | 5 Lần | Không tăng | |
63 | 5 Lần | Không tăng | |
69 | 5 Lần | Không tăng | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
98 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
61 | 15 Lần | Không tăng | |
88 | 14 Lần | Không tăng | |
90 | 14 Lần | Tăng 2 | |
26 | 13 Lần | Tăng 1 | |
59 | 13 Lần | Tăng 1 | |
79 | 13 Lần | Không tăng | |
93 | 13 Lần | Không tăng | |
03 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Tăng 1 | |
89 | 12 Lần | Giảm 2 | |
99 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 2 | 0 | 19 Lần | 9 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 15 Lần | 1 | ||
14 Lần | 3 | 2 | 16 Lần | 3 | ||
15 Lần | 2 | 3 | 13 Lần | 4 | ||
12 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
24 Lần | 9 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 13 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 6 | 9 | 12 Lần | 1 |