In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:52:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
23
86
200N
918
683
050
400N
7037
5272
2557
4588
5276
1035
7909
5939
2097
1TR
6979
5532
6299
3TR
99029
98463
40211
20472
35378
26881
49988
67188
35111
54156
11453
84828
30122
61001
23908
07870
32576
23873
32199
33206
44972
10TR
36040
93857
95171
51211
28821
18282
15TR
83614
96446
82298
30TR
46492
67308
27200
2TỶ
416211
885677
08751
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
00
49
200N
884
064
400N
5054
5727
6650
0019
0996
6337
1TR
4762
1270
3TR
19126
58289
83419
65925
30841
15387
38850
95894
16869
00614
33569
92947
97051
63148
10TR
78927
84623
37969
63609
15TR
83226
34451
30TR
08450
77046
2TỶ
64201
967586
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
55
34
200N
223
752
400N
2097
3861
7487
3504
1736
0715
1TR
1087
3493
3TR
68411
87537
92517
69800
03683
40504
17115
15352
93059
61756
08741
59419
42418
63445
10TR
13190
03327
86664
94873
15TR
59148
38481
30TR
72737
21882
2TỶ
36114
89293
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
84
90
200N
208
737
400N
1603
4139
5591
8869
4298
1732
1TR
2603
5247
3TR
99312
30847
10359
75276
20970
93585
60771
43533
73027
78188
97951
66114
64840
48967
10TR
38601
82693
07067
26725
15TR
96323
33862
30TR
66166
61667
2TỶ
61029
52063
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
27
44
200N
815
933
400N
8369
0202
4742
1395
4567
6283
1TR
2620
8546
3TR
94148
30651
82367
31324
75517
19670
95500
79769
00701
46405
66448
22789
62692
69700
10TR
34522
25922
16000
14788
15TR
40539
40419
30TR
74520
33266
2TỶ
76337
36887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
30
44
17
200N
714
675
844
400N
4323
7126
0921
7454
9994
8418
5845
0501
0021
1TR
3680
1049
3435
3TR
84703
54440
27762
48393
55230
85740
76453
26775
10639
84766
59682
56542
10755
25081
97262
82506
45281
33471
27160
18756
63025
10TR
18569
85644
06022
61815
43912
87872
15TR
15357
14147
27137
30TR
48412
71753
10244
2TỶ
72770
05194
96208
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
97
63
200N
541
818
400N
7273
4840
4094
2753
5250
0682
1TR
2741
9738
3TR
62036
18300
65395
15051
97035
91094
43602
13599
68003
22588
74694
94553
11704
56342
10TR
93414
08875
97449
64657
15TR
77930
33244
30TR
52931
24732
2TỶ
03341
60151
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me