In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:05:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
27
44
200N
815
933
400N
8369
0202
4742
1395
4567
6283
1TR
2620
8546
3TR
94148
30651
82367
31324
75517
19670
95500
79769
00701
46405
66448
22789
62692
69700
10TR
34522
25922
16000
14788
15TR
40539
40419
30TR
74520
33266
2TỶ
76337
36887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
30
44
17
200N
714
675
844
400N
4323
7126
0921
7454
9994
8418
5845
0501
0021
1TR
3680
1049
3435
3TR
84703
54440
27762
48393
55230
85740
76453
26775
10639
84766
59682
56542
10755
25081
97262
82506
45281
33471
27160
18756
63025
10TR
18569
85644
06022
61815
43912
87872
15TR
15357
14147
27137
30TR
48412
71753
10244
2TỶ
72770
05194
96208
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
97
63
200N
541
818
400N
7273
4840
4094
2753
5250
0682
1TR
2741
9738
3TR
62036
18300
65395
15051
97035
91094
43602
13599
68003
22588
74694
94553
11704
56342
10TR
93414
08875
97449
64657
15TR
77930
33244
30TR
52931
24732
2TỶ
03341
60151
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
81
34
200N
991
290
218
400N
5826
9678
7678
3663
4651
5754
5439
0917
0960
1TR
1832
6406
4726
3TR
97068
25804
68998
37233
60109
08232
39037
65859
77250
34077
17344
80610
64407
13841
39687
68331
65420
74513
44018
47183
03073
10TR
62913
70508
71682
62891
92278
15537
15TR
53822
90876
29605
30TR
73277
47799
33264
2TỶ
791963
689484
14745
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
94
200N
082
562
400N
9966
6462
1741
4744
7751
5122
1TR
4574
1618
3TR
80922
77562
27065
28614
30360
22577
49387
11467
63213
16349
95906
03605
20480
64910
10TR
82669
42846
74682
54713
15TR
61997
23039
30TR
15738
90689
2TỶ
68208
306101
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
38
55
200N
667
973
400N
6863
9174
9961
1019
3757
3886
1TR
5497
1742
3TR
51964
45693
85703
46154
47322
32814
92668
41673
58627
46195
92652
03068
56390
91548
10TR
82257
08777
06441
07258
15TR
21321
51154
30TR
36381
16048
2TỶ
26758
01418
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
61
20
200N
657
570
400N
8536
7019
2222
4522
6092
9296
1TR
9520
3299
3TR
08843
43411
37124
48909
10559
67817
24343
02944
95519
82894
60867
63604
76639
80058
10TR
48706
41319
19911
40312
15TR
12217
16067
30TR
59971
02165
2TỶ
07844
90297
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me