Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 19/03/2024 - 18/04/2024
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải tư: 47523 - 72708 - 28663 - 95045 - 15417 - 46864 - 74856 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải nhì: 75023 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tám: 23 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải sáu: 8557 - 0923 - 3565 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải ba: 73223 - 32330 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải ba: 01223 - 46530 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải ba: 40923 - 85849 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải tư: 05354 - 50364 - 91799 - 16520 - 30523 - 31493 - 13043 Giải tám: 23 |
Bình Định 28/03/2024 |
Giải tư: 42052 - 83847 - 57948 - 32345 - 23679 - 83723 - 23086 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải năm: 8923 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải ba: 84023 - 02064 |
Đà Nẵng 23/03/2024 |
Giải ba: 05823 - 88295 |
Quảng Nam 19/03/2024 |
Giải tư: 82356 - 31091 - 15049 - 25223 - 37426 - 70393 - 70533 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 30/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 11 ngày )
03 ( 9 ngày )
45 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
95 ( 8 ngày )
65 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
54 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
83 ( 11 ngày )
03 ( 9 ngày )
45 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
95 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
36
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
28
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
07 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
21 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
30 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
36 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
79 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
07 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
87 | ( 5 Lần ) | Giảm 2 | |
93 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 6 | ||
15 Lần | 4 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
13 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 12 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 0 | ||
6 Lần | 3 | 9 | 6 Lần | 2 |