Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 53 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 01/04/2024 - 01/05/2024
Đà Nẵng 01/05/2024 |
Giải bảy: 853 |
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải ba: 31579 - 59453 |
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải tư: 62853 - 00827 - 31644 - 76271 - 95066 - 09004 - 50691 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tư: 74246 - 96387 - 26890 - 82753 - 03687 - 69664 - 56874 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải tư: 24797 - 69979 - 61652 - 52893 - 92653 - 03905 - 88137 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải tư: 61471 - 42185 - 72739 - 39051 - 63788 - 42453 - 49378 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải năm: 5053 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải tư: 64953 - 13815 - 67316 - 57299 - 41147 - 97574 - 98027 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải tư: 22953 - 83403 - 95052 - 55789 - 98769 - 59690 - 73848 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 21/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 16 ngày )
81 ( 14 ngày )
98 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
50 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
16 ( 10 ngày )
30 ( 10 ngày )
40 ( 10 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 16 ngày )
81 ( 14 ngày )
98 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
50 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
07
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
74 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
75 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
00 | ( 3 Lần ) | Tăng 3 | |
07 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
39 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
42 | ( 3 Lần ) | Tăng 3 | |
58 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
84 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
75 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
39 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
06 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
07 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
27 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
29 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
72 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
86 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
5 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 13 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 3 | ||
5 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 0 |