Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 17 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 28/03/2024 - 27/04/2024
Bình Phước 27/04/2024 |
Giải nhì: 60717 Giải tư: 71500 - 66577 - 02917 - 44104 - 93168 - 80429 - 51542 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải tư: 83826 - 71525 - 75611 - 49484 - 70385 - 62417 - 73500 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải bảy: 717 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải nhất: 84817 Giải tư: 02395 - 30117 - 08506 - 33472 - 19616 - 15467 - 36058 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải sáu: 2911 - 6389 - 0517 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải tư: 19556 - 08176 - 76180 - 20030 - 72217 - 53465 - 66468 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải nhì: 38917 Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tám: 17 |
Đà Lạt 07/04/2024 |
Giải nhất: 04717 Giải sáu: 3617 - 4062 - 1303 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải sáu: 5717 - 4668 - 9388 |
Đà Lạt 31/03/2024 |
Giải tư: 47667 - 12951 - 18384 - 03317 - 47157 - 78019 - 44199 |
Long An 30/03/2024 |
Giải tư: 14979 - 09493 - 30076 - 90293 - 67243 - 78572 - 11717 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải tư: 13448 - 59317 - 12860 - 79919 - 86743 - 62068 - 46714 |
Bình Thuận 28/03/2024 |
Giải tư: 64229 - 13687 - 32079 - 00117 - 84172 - 67414 - 24438 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 09/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36 ( 11 ngày )
59 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
47 ( 6 ngày )
11 ( 5 ngày )
14 ( 5 ngày )
34 ( 5 ngày )
55 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
78 ( 17 ngày )
36 ( 11 ngày )
46 ( 11 ngày )
14 ( 9 ngày )
76 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
13
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
93
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
12
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
15
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
99
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
12 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
16 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
27 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
32 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
33 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
81 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
93 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
39 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
81 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
93 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
00 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
09 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
16 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
32 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
71 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
85 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
99 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 5 | 0 | 18 Lần | 1 | ||
23 Lần | 3 | 1 | 17 Lần | 3 | ||
16 Lần | 4 | 2 | 18 Lần | 2 | ||
17 Lần | 1 | 3 | 17 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 14 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 5 | 16 Lần | 2 | ||
18 Lần | 1 | 6 | 15 Lần | 1 | ||
17 Lần | 5 | 7 | 21 Lần | 0 | ||
15 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 5 | ||
23 Lần | 5 | 9 | 15 Lần | 1 |