Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 10/04/2024 - 10/05/2024
Vĩnh Long 10/05/2024 |
Giải ba: 09246 - 98156 |
Bình Thuận 09/05/2024 |
Giải tám: 56 |
Cần Thơ 08/05/2024 |
Giải tám: 56 |
Kiên Giang 05/05/2024 |
Giải sáu: 8656 - 3229 - 1842 |
Trà Vinh 03/05/2024 |
Giải tư: 41047 - 66629 - 72556 - 93538 - 76455 - 88793 - 36272 |
Sóc Trăng 01/05/2024 |
Giải tư: 70661 - 33297 - 69956 - 54531 - 94119 - 70890 - 94493 |
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải năm: 0756 |
Bạc Liêu 30/04/2024 |
Giải bảy: 656 |
Cà Mau 29/04/2024 |
Giải tám: 56 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải nhất: 18456 |
Long An 27/04/2024 |
Giải sáu: 7124 - 9169 - 1056 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tám: 56 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải ĐB: 760456 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 69888 - 20746 - 26456 - 32021 - 44557 - 05469 - 07799 |
Đà Lạt 21/04/2024 |
Giải ĐB: 371556 |
Long An 20/04/2024 |
Giải tám: 56 |
Trà Vinh 19/04/2024 |
Giải ba: 74256 - 31489 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải tư: 70100 - 12924 - 66356 - 27272 - 62110 - 72662 - 41592 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải tư: 19556 - 08176 - 76180 - 20030 - 72217 - 53465 - 66468 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải sáu: 1464 - 8333 - 9756 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải sáu: 3956 - 7413 - 5966 |
Sóc Trăng 10/04/2024 |
Giải tư: 25237 - 50956 - 04332 - 64243 - 87093 - 24999 - 53108 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 19/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17 ( 7 ngày )
90 ( 6 ngày )
06 ( 5 ngày )
05 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
39 ( 4 ngày )
49 ( 4 ngày )
52 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 19 ngày )
51 ( 17 ngày )
40 ( 12 ngày )
27 ( 10 ngày )
63 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
84
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
31
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
69
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
77
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
81
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
79 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
93 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
00 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
09 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
13 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 4 Lần ) | Giảm 2 | |
41 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
69 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 10 Lần ) | Tăng 2 | |
00 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
41 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
65 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
20 | ( 7 Lần ) | Tăng 3 | |
30 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 7 Lần ) | Giảm 2 | |
97 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 1 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
14 Lần | 5 | 1 | 18 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
20 Lần | 2 | 3 | 19 Lần | 1 | ||
18 Lần | 3 | 4 | 16 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 5 | 15 Lần | 1 | ||
14 Lần | 0 | 6 | 13 Lần | 2 | ||
24 Lần | 6 | 7 | 16 Lần | 1 | ||
18 Lần | 1 | 8 | 14 Lần | 0 | ||
18 Lần | 1 | 9 | 24 Lần | 7 |