In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:46:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
70
44
200N
735
153
386
400N
3799
4992
8453
3859
8090
3954
6409
5939
8140
1TR
3631
3095
5779
3TR
23992
85368
99428
98596
14585
58938
88868
85973
81765
38847
28297
68995
00711
50872
11470
84826
84069
74960
41594
00699
90468
10TR
67846
82995
30247
49996
78388
45711
15TR
93848
38339
85120
30TR
32372
62431
03844
2TỶ
19090
02197
26849
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
68
07
200N
190
541
400N
8526
5267
8789
3481
8609
8109
1TR
0120
6147
3TR
09094
68777
46230
46604
84679
18153
85356
81896
51729
17021
21123
02299
32937
58386
10TR
79688
05881
24872
59333
15TR
16909
00640
30TR
45498
65916
2TỶ
25838
70076
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
76
55
200N
785
822
477
400N
7739
8457
9596
4472
9322
8556
0641
6871
2030
1TR
5014
1884
7728
3TR
42554
32553
58323
58934
77577
93912
39808
32166
92429
98298
61223
63187
38180
64820
11034
86401
66249
44032
33145
99236
12411
10TR
20333
06208
59352
28976
75375
20260
15TR
93394
80153
57748
30TR
41921
73693
55109
2TỶ
99890
09407
16465
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
63
55
200N
501
798
400N
0698
2055
6771
1413
2339
6211
1TR
2177
4366
3TR
61484
92513
22989
54366
34990
60760
21109
59785
92013
31840
91222
83239
19972
10130
10TR
54069
31488
78057
09462
15TR
55338
30940
30TR
99718
39122
2TỶ
01831
05868
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
62
200N
418
018
400N
1014
9320
2880
7300
3873
0505
1TR
6463
0646
3TR
87944
66701
99012
62622
33335
56858
97336
75433
23569
92836
09193
52850
29647
18302
10TR
90701
60221
78237
49442
15TR
07285
11272
30TR
19522
30104
2TỶ
03281
65652
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
75
03
200N
739
637
400N
4067
5537
1459
8477
3669
1374
1TR
1980
3541
3TR
72840
92101
10673
04201
45754
95126
16392
30428
59051
62371
10298
72815
50313
12692
10TR
23586
85130
49930
55985
15TR
66185
56915
30TR
74452
41229
2TỶ
12094
97357
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
17
30
200N
732
498
400N
2266
3482
9324
5944
7026
2685
1TR
2226
9817
3TR
48066
06297
66800
70747
02634
61723
01634
51938
89385
46645
64150
21434
75591
46482
10TR
15983
48307
64726
94782
15TR
41526
36031
30TR
51654
48638
2TỶ
10589
44542
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me