In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:56:41 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
16
80
200N
326
907
400N
2011
8337
2288
0150
9548
8559
1TR
7513
8709
3TR
33527
74273
62727
72229
76091
56107
49667
22389
57496
17067
56768
43941
39181
30492
10TR
50258
53998
47039
14437
15TR
87771
63745
30TR
04491
35929
2TỶ
648834
627922
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
00
89
200N
195
826
233
400N
6500
0941
6025
3805
2276
2008
6956
7569
6765
1TR
7855
6860
9331
3TR
29985
91974
61742
24043
68746
90635
57678
48299
44743
89351
43925
30410
61003
52459
52927
65078
28768
63027
39515
99408
68185
10TR
01837
10837
24933
67395
53490
41082
15TR
94207
73755
69931
30TR
59710
68151
25351
2TỶ
928722
742480
164150
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
94
200N
865
088
400N
7950
4044
2047
8285
3569
6015
1TR
9523
5618
3TR
91452
81858
80340
29161
75061
18333
15237
97132
54234
27395
66888
69139
59248
95323
10TR
14096
51242
63351
64915
15TR
10471
57135
30TR
10872
05559
2TỶ
344474
617008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
20
04
200N
901
222
593
400N
0580
1295
7095
8824
9841
3829
8133
6473
1495
1TR
8136
5530
7859
3TR
90994
86623
13021
14611
03328
43093
66792
00337
33246
88347
15609
32563
29564
19303
72526
80694
86436
64883
00946
69251
46431
10TR
33826
98696
71576
11912
62129
12362
15TR
93808
03049
74674
30TR
31074
92842
69399
2TỶ
193947
616019
944087
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
16
200N
981
109
400N
4667
4231
1182
4850
3644
5650
1TR
5256
3731
3TR
81109
12825
03925
78439
59080
97903
81144
01406
65694
08187
94815
76771
39344
30662
10TR
62606
41459
37208
78661
15TR
82029
04224
30TR
74881
09936
2TỶ
491067
328266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
28
67
200N
311
233
400N
1066
2881
2859
0224
2437
7635
1TR
5620
2754
3TR
77674
95985
50853
44326
31284
04387
87313
56958
74550
59374
61775
70967
46938
00915
10TR
42869
40814
19603
27087
15TR
93158
38727
30TR
82622
10986
2TỶ
820970
379557
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
39
44
200N
497
297
400N
1973
8595
0204
0928
5540
8852
1TR
9660
8816
3TR
45860
15437
13431
58162
85360
74366
76440
33489
90889
40323
55361
90267
11219
93114
10TR
54661
75669
29950
13070
15TR
46022
45333
30TR
25192
88486
2TỶ
534508
567044
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me