In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:07:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
89
23
20
200N
068
626
692
400N
4769
1807
8445
4510
4008
4286
1515
2375
0533
1TR
6697
3682
3829
3TR
36430
14262
10668
42296
68065
87154
70390
77415
04505
46314
13621
51805
98904
04329
35859
62766
66777
85176
05162
84630
09335
10TR
25725
21328
19381
70007
39406
48383
15TR
73342
40719
02873
30TR
00920
46927
44987
2TỶ
812965
382846
437079
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
31
40
200N
267
510
400N
0540
2554
7119
6430
8224
7471
1TR
2716
3843
3TR
85218
81350
10551
59913
14865
71534
41639
27709
40835
01490
79521
57653
25227
88511
10TR
62139
10685
82411
96163
15TR
58491
14163
30TR
12594
78828
2TỶ
347808
249385
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
64
42
200N
808
927
466
400N
5269
9969
5613
6531
5765
8551
9929
7417
9054
1TR
2373
5538
6354
3TR
07190
96006
72250
90311
47370
24082
88855
70542
65287
59721
95782
74682
51807
78048
44628
81764
54129
35755
43071
07956
21625
10TR
31815
44991
47319
37005
22685
08060
15TR
55203
88000
57454
30TR
36672
41936
20747
2TỶ
466901
971117
319939
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
47
89
200N
167
735
400N
0846
0975
1029
8067
6639
9194
1TR
0947
1140
3TR
33354
81081
24515
71324
43952
70070
16348
15847
03462
52713
56323
69500
45009
31187
10TR
52581
30467
82906
80750
15TR
62683
95832
30TR
51068
86701
2TỶ
351771
705819
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
58
79
200N
671
301
400N
4745
8607
6374
4098
7301
1372
1TR
8713
8882
3TR
92500
02835
16917
96517
70327
03379
86816
28901
61712
35649
84033
10933
68054
93713
10TR
09398
09557
56610
76937
15TR
27088
77128
30TR
03800
42099
2TỶ
819495
500306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
46
200N
508
621
400N
2370
4249
0060
6026
9909
5834
1TR
2597
5080
3TR
07368
87885
14700
28108
52908
24503
74648
72354
05657
22205
37824
62048
07010
87507
10TR
34406
48576
47049
09410
15TR
09118
23037
30TR
53265
00256
2TỶ
626239
077873
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
39
70
200N
925
428
400N
7917
9681
1061
6605
9576
3881
1TR
7379
0932
3TR
41583
39750
71759
26411
39129
27071
72064
10866
07052
07676
79105
11837
37410
76222
10TR
42135
41490
78656
18157
15TR
74787
13408
30TR
13729
42169
2TỶ
679058
499443
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me