In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:51:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
48
02
14
200N
592
684
450
400N
5901
5737
4040
4411
5694
5527
4334
4189
1948
1TR
8693
7236
8286
3TR
07381
42579
63496
55677
53404
32672
66333
50651
77756
86509
25225
17484
24937
15096
47198
13663
31107
49764
94034
60534
19390
10TR
05065
96583
35733
09527
49395
36774
15TR
31505
77797
54251
30TR
24445
43859
15925
2TỶ
262891
227673
766911
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
31
07
200N
178
941
400N
6479
6879
1566
4232
5835
5225
1TR
7528
6047
3TR
69100
55605
11912
18946
22830
66363
71999
42921
11467
80090
20983
47866
27778
65519
10TR
19280
15178
64606
38137
15TR
30188
31046
30TR
53028
04887
2TỶ
971703
248133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
39
49
200N
203
535
456
400N
2743
1594
4628
0454
4751
9032
1089
9922
6635
1TR
0513
7560
3845
3TR
78931
69602
35014
70716
85673
73406
13715
40066
49395
58044
82435
89420
68049
65978
55345
20241
56549
92549
58372
67626
54843
10TR
02600
68565
17477
17846
02564
72197
15TR
70413
24720
21328
30TR
23973
43703
73887
2TỶ
195389
102103
022318
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
75
200N
358
119
400N
4115
0705
8851
8655
2032
0577
1TR
5794
9661
3TR
49142
82233
96864
17625
54097
66645
59652
53806
31446
89495
55287
44553
77971
57496
10TR
35266
68827
14112
82039
15TR
73699
26947
30TR
05177
63556
2TỶ
625143
537181
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
57
200N
829
213
400N
4877
0835
9016
1778
1443
4242
1TR
2231
4620
3TR
84759
92034
33487
79540
98014
03772
07917
11366
65639
00787
51735
69450
93524
78870
10TR
97564
82599
74855
06480
15TR
71178
90165
30TR
92689
65237
2TỶ
615832
951840
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
13
33
200N
839
251
400N
5873
4443
7074
8972
6773
8219
1TR
2291
3184
3TR
87516
90210
27035
77073
89284
72243
87933
53218
17591
84772
48466
57843
63882
72045
10TR
83079
71541
67583
98976
15TR
75910
82557
30TR
79168
21638
2TỶ
945364
400289
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
64
200N
502
071
400N
6278
1476
7196
8186
9827
7869
1TR
6412
0472
3TR
13918
04487
11146
91865
90106
79871
79679
82234
26940
20277
99408
21848
02672
10790
10TR
49307
77917
75115
31132
15TR
79164
25323
30TR
12797
49372
2TỶ
677019
335057
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me