In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:07:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
65
70
200N
274
863
702
400N
9983
3270
3042
4209
0985
8948
4179
7724
2379
1TR
7062
6291
9214
3TR
25942
75284
92429
05004
58256
52705
90178
84697
01147
44227
80312
42992
26937
59970
30073
04624
13202
37594
10073
07172
99302
10TR
20776
05302
04300
07505
47049
71826
15TR
70606
85462
15875
30TR
72903
25044
40907
2TỶ
277661
197889
609752
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
77
00
200N
229
159
400N
1434
6040
5657
8926
7918
0575
1TR
5823
4993
3TR
41108
09011
32796
74276
98486
60874
44512
08564
97293
52538
47877
33220
31360
19078
10TR
75507
04747
53997
35734
15TR
61556
93340
30TR
26762
78869
2TỶ
356435
132306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
10
13
200N
500
704
451
400N
9366
3453
5402
1858
4757
8114
0803
4797
1015
1TR
0066
3641
2916
3TR
11092
68719
10457
64428
71148
65579
49804
27486
26127
04895
17500
97681
11890
86179
45966
66024
09727
39109
14244
84272
46695
10TR
21841
47091
53890
12749
79541
95866
15TR
60490
79604
64165
30TR
56804
15820
28024
2TỶ
999180
946042
363916
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
45
200N
819
365
400N
9710
2232
3863
0844
8643
9545
1TR
0416
8239
3TR
16294
84079
23384
28529
65662
56476
18505
68215
73760
99890
77008
23026
09852
04874
10TR
18962
47648
13375
14135
15TR
08100
78029
30TR
59914
15734
2TỶ
246330
215933
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
51
200N
275
667
400N
6398
4365
8368
4782
1540
0838
1TR
5317
7793
3TR
11373
72128
38425
84399
69058
58352
95186
40465
95126
31576
18461
17784
23139
10449
10TR
99465
37738
84459
18903
15TR
58545
55374
30TR
56913
97123
2TỶ
789735
909584
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
90
200N
377
063
400N
0441
0270
2123
5155
5504
7910
1TR
3831
6031
3TR
71266
13623
16901
98238
58827
42371
67364
48280
73700
88305
92051
92169
93176
94257
10TR
51060
51701
26842
93493
15TR
62229
27548
30TR
34985
42844
2TỶ
060494
180428
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
76
43
77
200N
921
788
500
400N
5431
5040
9123
8250
3430
9168
5383
3825
8276
1TR
7832
5243
8589
3TR
61844
56148
06838
75303
98847
74817
35664
71353
83623
34444
37213
69477
78812
35215
96753
19990
88743
09442
87688
67122
85186
10TR
51910
95114
58935
16944
26164
93326
15TR
35588
46667
09345
30TR
83737
95939
75005
2TỶ
175432
205817
770990
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me