In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:32:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
41
14
45
200N
728
200
079
400N
0337
2214
6524
4164
5054
4388
6128
7424
7198
1TR
4165
6836
6949
3TR
65634
30036
84360
32743
43921
32398
36296
23980
88718
74204
32775
27798
53401
23524
32290
53131
87857
11151
89745
59217
03643
10TR
91475
92950
24444
83209
81835
00107
15TR
25682
10946
69800
30TR
35639
23557
47640
2TỶ
874874
399404
975699
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
17
200N
988
174
400N
2741
7857
5519
9441
1375
6963
1TR
3312
9183
3TR
34826
12612
22860
58904
72831
94402
90233
43625
06723
04639
77695
30940
10602
03773
10TR
36722
88156
07573
43812
15TR
21325
69415
30TR
28987
82446
2TỶ
491324
915184
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
22
49
200N
141
454
022
400N
5004
8781
0466
3146
6810
2277
9142
0907
3060
1TR
6900
4356
4672
3TR
72057
26795
65796
82201
56499
01133
47140
04315
21256
20999
34377
40951
03615
12405
86307
08348
74233
71967
07073
55291
83868
10TR
86636
43167
99138
68977
26691
23624
15TR
15146
82152
34538
30TR
91024
58930
02206
2TỶ
786872
310712
10735
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
94
23
200N
483
050
400N
3365
5086
9308
3021
2207
4556
1TR
6777
1188
3TR
14253
07008
18695
71467
22101
23012
74327
61681
06976
89320
56315
38686
43537
17549
10TR
67737
51599
01712
86793
15TR
98292
31795
30TR
63821
18302
2TỶ
503865
242054
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
48
200N
998
224
400N
5300
5862
4957
5263
5685
5253
1TR
1960
2593
3TR
04069
87476
87496
51562
76331
12980
01381
41358
29434
22692
23349
25362
57052
33540
10TR
71849
94057
91485
23165
15TR
51113
86696
30TR
38514
39747
2TỶ
773686
219517
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
93
85
200N
014
581
400N
8652
8200
6175
3517
0042
0879
1TR
0325
6780
3TR
39636
37972
18157
73502
95060
32235
98104
13891
00309
80622
52646
68180
39474
05183
10TR
21852
33181
24025
32751
15TR
65231
84225
30TR
53174
19728
2TỶ
264633
554697
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
19
200N
498
599
400N
1785
2715
6262
2482
3614
3055
1TR
2381
6017
3TR
39567
98990
57356
34559
44865
73209
38087
79257
02908
71667
01474
33188
49673
90288
10TR
40906
98429
04982
73307
15TR
54186
61223
30TR
36550
07694
2TỶ
631196
676118
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me