Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung 25/04/2024
|
|||
XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 25/04/2024 |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 60 | 81 |
250N | 288 | 081 | 707 |
500N |
5186
3211
7358
|
0371
7029
2408
|
0986
2003
4671
|
1TR | 4623 | 8675 | 3792 |
2,5TR |
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
|
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
|
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
|
5TR |
07704
72501
|
51223
05852
|
45842
03050
|
10TR | 94393 | 37937 | 41964 |
40TR | 16539 | 10558 | 15447 |
ĐB | 126179 | 137522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục
Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 3211 2501 | 4623 0573 4393 | 7174 7704 | 5186 | 7757 3117 9987 | 98 288 7358 | 1659 6539 |
Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 081 0371 | 5852 | 1223 | 8675 8035 5875 | 8386 4486 | 4177 7937 | 2408 9148 7248 0558 | 7029 6179 |
Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 3050 | 81 4671 | 3792 1452 6922 5842 7522 | 2003 | 9064 1964 | 2555 | 0986 6676 2246 | 707 5447 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43 ( 11 ngày )
42 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
25 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
36 ( 5 ngày )
58 ( 5 ngày )
69 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
43 ( 11 ngày )
50 ( 11 ngày )
57 ( 10 ngày )
19 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
63
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 6 Lần | 3 | ||
19 Lần | 3 | 1 | 6 Lần | 4 | ||
8 Lần | 4 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
8 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 7 | 4 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 5 | ||
13 Lần | 0 | 7 | 16 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 14 Lần | 0 |