Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung 19/04/2024
|
||
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 19/04/2024 |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 30 |
250N | 360 | 604 |
500N |
6803
4363
1436
|
6556
6128
2687
|
1TR | 8515 | 1437 |
2,5TR |
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
|
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
|
5TR |
10796
68413
|
86811
87469
|
10TR | 85777 | 62139 |
40TR | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục
Gia Lai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 | 2301 7991 | 6052 | 6803 4363 8993 8413 8683 | 6394 4184 | 8515 | 1436 8826 0796 | 87 5777 | 6849 |
Ninh Thuận
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 9100 | 3081 6811 | 9233 | 604 | 6556 3046 8096 | 2687 1437 8537 | 6128 9298 2458 | 7469 2139 1269 |
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 18/04/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
98 ( 11 ngày )
53 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
47 ( 9 ngày )
81 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
43 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
96 ( 13 ngày )
70 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
53 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
47 ( 9 ngày )
76 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
13
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
23
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
97
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
07
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
08
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
11
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
45
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
18 Lần | 1 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
20 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
20 Lần | 6 | 3 | 14 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 4 | 18 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 5 | 16 Lần | 6 | ||
7 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
14 Lần | 5 | 7 | 12 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 15 Lần | 2 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 13 Lần | 3 |