Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung 28/03/2024
|
|||
XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 28/03/2024 |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 33 | 56 |
250N | 559 | 502 | 119 |
500N |
3071
2578
7629
|
3965
5577
4388
|
5223
6944
3345
|
1TR | 7583 | 4547 | 5662 |
2,5TR |
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
|
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
|
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
|
5TR |
58560
79183
|
00477
94856
|
66627
59439
|
10TR | 55250 | 93710 | 60951 |
40TR | 47528 | 08080 | 01239 |
ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục
Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 5250 | 3071 | 2052 | 93 7583 3723 9183 5683 | 2345 | 3086 | 3847 | 2578 7948 7528 | 559 7629 3679 |
Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 8080 | 502 | 33 3473 | 5074 | 3965 | 0666 4856 | 5577 4547 1477 0477 0167 | 4388 6868 5508 3638 |
Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0951 | 5662 7802 | 5223 0913 | 6944 | 3345 5555 6685 3775 7955 | 56 | 7627 6627 | 119 1049 9439 1239 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 27/03/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
76 ( 10 ngày )
89 ( 9 ngày )
98 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
09 ( 5 ngày )
14 ( 5 ngày )
36 ( 5 ngày )
37 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
32 ( 28 ngày )
04 ( 15 ngày )
15 ( 12 ngày )
13 ( 10 ngày )
31 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
48
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
00
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
10
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
44
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
10 Lần | 1 | 0 | 14 Lần | 0 | ||
9 Lần | 6 | 1 | 17 Lần | 5 | ||
16 Lần | 3 | 2 | 14 Lần | 3 | ||
10 Lần | 8 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
16 Lần | 2 | 4 | 14 Lần | 4 | ||
12 Lần | 4 | 5 | 4 Lần | 7 | ||
9 Lần | 7 | 6 | 6 Lần | 3 | ||
5 Lần | 3 | 7 | 6 Lần | 6 | ||
12 Lần | 0 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 4 | 9 | 8 Lần | 2 |