Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 49 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 19/04/2023 - 18/04/2024
03/04/2024 | Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
13/03/2024 | Giải bảy: 43 - 74 - 60 - 49 |
06/03/2024 | Giải tư: 5481 - 8716 - 3949 - 0656 |
28/02/2024 | Giải ba: 71202 - 93049 - 90021 - 21978 - 87788 - 04853 |
21/02/2024 | Giải ba: 45049 - 69513 - 00318 - 99864 - 37934 - 67528 Giải tư: 9969 - 4749 - 3131 - 7918 |
24/01/2024 | Giải ba: 78595 - 93756 - 52006 - 58616 - 27202 - 51549 |
01/11/2023 | Giải tư: 5020 - 6049 - 2639 - 2265 |
25/10/2023 | Giải ba: 71520 - 66446 - 66318 - 53849 - 86752 - 45942 Giải tư: 1379 - 8549 - 4174 - 9293 Giải bảy: 62 - 73 - 71 - 49 |
18/10/2023 | Giải năm: 2049 - 6000 - 8948 - 1898 - 9177 - 9935 Giải sáu: 088 - 749 - 372 |
11/10/2023 | Giải ba: 30337 - 13749 - 64088 - 19673 - 97793 - 99511 |
04/10/2023 | Giải bảy: 27 - 86 - 49 - 11 |
13/09/2023 | Giải năm: 3676 - 9266 - 7549 - 9781 - 1704 - 3680 Giải bảy: 49 - 45 - 59 - 21 |
23/08/2023 | Giải ba: 57250 - 51369 - 51721 - 60449 - 00331 - 55553 |
05/07/2023 | Giải nhất: 03549 Giải sáu: 288 - 449 - 991 |
28/06/2023 | Giải ba: 32283 - 74893 - 80249 - 63647 - 18732 - 04894 |
21/06/2023 | Giải năm: 2913 - 7949 - 6502 - 5611 - 9775 - 5422 |
14/06/2023 | Giải bảy: 07 - 48 - 49 - 06 |
07/06/2023 | Giải ba: 46358 - 34034 - 66918 - 95949 - 25795 - 45788 |
17/05/2023 | Giải sáu: 979 - 049 - 813 Giải đặc biệt: 67949 |
10/05/2023 | Giải năm: 9156 - 1859 - 0249 - 6927 - 7902 - 2659 |
19/04/2023 | Giải năm: 9880 - 7949 - 0301 - 6813 - 5152 - 5895 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
47 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 4 lần
28 3 Ngày - 3 lần
41 3 Ngày - 4 lần
50 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 5 lần
60 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 6 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
16 lần
35
14 lần
20
13 lần
68
12 lần
99
11 lần
19
9 lần
51
9 lần
83
9 lần
76
8 lần
88
8 lần
30
7 lần
42
7 lần
46
7 lần
48
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Giảm 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 6 Lần | Tăng 1 | |
45 | 6 Lần | Không tăng | |
49 | 6 Lần | Không tăng | |
54 | 6 Lần | Tăng 1 | |
74 | 6 Lần | Giảm 3 | |
79 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 15 Lần | Không tăng | |
52 | 15 Lần | Tăng 1 | |
53 | 15 Lần | Tăng 1 | |
74 | 14 Lần | Giảm 1 | |
18 | 13 Lần | Giảm 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
27 | 12 Lần | Không tăng | |
40 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 12 Lần | Tăng 1 | |
62 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 2 | 17 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 7 | ||
15 Lần | 5 | 4 | 19 Lần | 6 | ||
16 Lần | 7 | 5 | 13 Lần | 4 | ||
19 Lần | 10 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 16 Lần | 3 |