Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 52 xổ số Quảng Trị từ ngày: 04/05/2023 - 03/05/2024
25/04/2024 | Giải ba: 51223 - 05852 |
28/12/2023 | Giải đặc biệt: 413452 |
21/09/2023 | Giải tư: 07930 - 56015 - 29190 - 19305 - 68824 - 38052 - 47209 |
03/08/2023 | Giải bảy: 652 |
13/07/2023 | Giải tư: 13575 - 73340 - 41852 - 12866 - 98188 - 19193 - 59306 |
11/05/2023 | Giải tư: 95846 - 41350 - 44956 - 02509 - 47488 - 56852 - 56256 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 16/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
48 3 Ngày - 4 lần
51 3 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
24 lần
93
21 lần
61
19 lần
92
18 lần
00
17 lần
44
16 lần
41
15 lần
42
15 lần
87
15 lần
09
14 lần
26
13 lần
21
12 lần
17
11 lần
24
11 lần
40
11 lần
98
11 lần
34
9 lần
46
9 lần
57
8 lần
69
8 lần
47
7 lần
56
7 lần
65
7 lần
68
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
48 | 5 Lần | Tăng 1 | |
01 | 3 Lần | Tăng 1 | |
51 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Không tăng | |
71 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 5 Lần | Tăng 1 | |
48 | 5 Lần | Tăng 1 | |
71 | 5 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Tăng 2 | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
30 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Giảm 1 | |
54 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 11 Lần | Không tăng | |
48 | 11 Lần | Không tăng | |
38 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
86 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 3 | 1 | 13 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 2 | 9 Lần | 4 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 4 | ||
7 Lần | 3 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 5 | 8 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 2 |