Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Định
Thống kê dãy số 01 xổ số Bình Định từ ngày: 28/04/2023 - 27/04/2024
25/04/2024 | Giải ba: 07704 - 72501 |
08/02/2024 | Giải tư: 88211 - 90222 - 97055 - 52001 - 47840 - 98626 - 49966 |
02/11/2023 | Giải nhì: 01401 |
17/08/2023 | Giải ba: 45901 - 27390 |
10/08/2023 | Giải tư: 08296 - 45501 - 98243 - 49707 - 75417 - 09409 - 92673 |
13/07/2023 | Giải tư: 25381 - 28954 - 69801 - 61970 - 63861 - 40926 - 69134 |
25/05/2023 | Giải sáu: 5898 - 3101 - 9550 |
Thống kê - Xổ số Bình Định đến Ngày 02/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
17 3 Ngày - 3 lần
87 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
44
26 lần
72
21 lần
03
16 lần
32
15 lần
85
15 lần
13
14 lần
46
14 lần
61
14 lần
21
13 lần
24
10 lần
51
10 lần
64
10 lần
80
10 lần
56
9 lần
02
8 lần
08
8 lần
10
8 lần
37
8 lần
62
8 lần
95
8 lần
96
8 lần
07
7 lần
30
7 lần
63
7 lần
67
7 lần
75
7 lần
91
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
31 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Giảm 1 | |
79 | 3 Lần | Không tăng | |
82 | 3 Lần | Tăng 1 | |
06 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
17 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
34 | 2 Lần | Không tăng | |
35 | 2 Lần | Tăng 1 | |
38 | 2 Lần | Tăng 1 | |
39 | 2 Lần | Không tăng | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
41 | 2 Lần | Không tăng | |
65 | 2 Lần | Không tăng | |
74 | 2 Lần | Không tăng | |
81 | 2 Lần | Tăng 1 | |
83 | 2 Lần | Giảm 3 | |
87 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Tăng 1 | |
92 | 2 Lần | Tăng 1 | |
93 | 2 Lần | Giảm 1 | |
97 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
83 | 5 Lần | Không tăng | |
92 | 5 Lần | Tăng 1 | |
93 | 5 Lần | Giảm 1 | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 | |
87 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 10 Lần | Không tăng | |
33 | 10 Lần | Không tăng | |
87 | 10 Lần | Giảm 1 | |
93 | 10 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Tăng 1 | |
38 | 9 Lần | Tăng 1 | |
40 | 9 Lần | Không tăng | |
98 | 9 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Giảm 1 | |
17 | 8 Lần | Tăng 1 | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | 0 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 2 | 8 Lần | 3 | ||
12 Lần | 0 | 3 | 13 Lần | 5 | ||
10 Lần | 4 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 5 | 9 Lần | 4 | ||
4 Lần | 3 | 6 | 5 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
17 Lần | 7 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 15 Lần | 6 |