Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 58 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 20/04/2023 - 19/04/2024
15/04/2024 | Giải đặc biệt: 208358 |
19/02/2024 | Giải tư: 92273 - 59958 - 38512 - 07162 - 31345 - 50028 - 61058 |
01/01/2024 | Giải sáu: 5858 - 3336 - 7742 |
04/12/2023 | Giải bảy: 558 |
26/11/2023 | Giải tư: 19995 - 74251 - 56258 - 65265 - 83289 - 16619 - 69324 |
22/10/2023 | Giải tư: 62410 - 02597 - 35940 - 70072 - 62358 - 03410 - 40388 Giải năm: 5058 |
02/10/2023 | Giải bảy: 758 |
01/10/2023 | Giải nhất: 74958 |
24/09/2023 | Giải tư: 23585 - 45493 - 47400 - 82858 - 45325 - 47764 - 35308 |
18/09/2023 | Giải đặc biệt: 612558 |
11/09/2023 | Giải sáu: 3596 - 7058 - 5620 |
10/09/2023 | Giải ba: 41258 - 55604 |
14/08/2023 | Giải sáu: 2655 - 6658 - 1572 |
31/07/2023 | Giải bảy: 558 |
23/07/2023 | Giải đặc biệt: 160558 |
02/07/2023 | Giải bảy: 858 |
26/06/2023 | Giải ba: 43558 - 10732 |
12/06/2023 | Giải ba: 67958 - 17864 |
14/05/2023 | Giải sáu: 9708 - 2621 - 0958 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 29/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
06 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 4 lần
07 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 4 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
30 lần
63
26 lần
20
20 lần
89
16 lần
01
15 lần
08
15 lần
40
13 lần
30
12 lần
93
12 lần
35
11 lần
90
11 lần
94
11 lần
24
10 lần
38
10 lần
43
10 lần
61
10 lần
83
10 lần
36
9 lần
85
9 lần
97
9 lần
56
8 lần
66
8 lần
70
8 lần
73
8 lần
84
8 lần
11
7 lần
12
7 lần
18
7 lần
37
7 lần
42
7 lần
47
7 lần
60
7 lần
68
7 lần
69
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 4 Lần | Tăng 2 | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
99 | 4 Lần | Không tăng | |
03 | 3 Lần | Tăng 1 | |
07 | 3 Lần | Tăng 1 | |
09 | 3 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
22 | 3 Lần | Tăng 1 | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 6 Lần | Tăng 2 | |
07 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 5 Lần | Tăng 1 | |
59 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Không tăng | |
99 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 12 Lần | Không tăng | |
17 | 12 Lần | Tăng 1 | |
09 | 11 Lần | Tăng 1 | |
65 | 11 Lần | Không tăng | |
88 | 11 Lần | Tăng 1 | |
03 | 10 Lần | Tăng 2 | |
34 | 9 Lần | Giảm 1 | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 5 | 0 | 3 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 10 Lần | 5 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 5 | ||
4 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 5 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 17 Lần | 3 |