Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 56 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 04/05/2023 - 03/05/2024
01/04/2024 | Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
11/03/2024 | Giải đặc biệt: 736956 |
11/02/2024 | Giải tư: 10499 - 32002 - 66165 - 74819 - 75820 - 08156 - 07102 Giải bảy: 856 |
14/01/2024 | Giải bảy: 256 |
08/01/2024 | Giải bảy: 456 |
25/12/2023 | Giải tư: 94561 - 56356 - 22289 - 62222 - 79227 - 37557 - 96276 |
06/11/2023 | Giải tư: 91264 - 35908 - 15656 - 16991 - 44081 - 78450 - 35198 |
25/09/2023 | Giải sáu: 7382 - 5262 - 2356 |
18/09/2023 | Giải tư: 09296 - 87407 - 04384 - 90542 - 29756 - 81818 - 35182 |
21/08/2023 | Giải nhất: 97256 |
13/08/2023 | Giải sáu: 6273 - 0556 - 0100 |
31/07/2023 | Giải tám: 56 |
30/07/2023 | Giải tư: 56859 - 91568 - 43351 - 85969 - 53294 - 56556 - 91870 |
23/07/2023 | Giải sáu: 5348 - 9640 - 4756 |
26/06/2023 | Giải tư: 22718 - 18110 - 43106 - 34256 - 80545 - 66507 - 46420 |
25/06/2023 | Giải tư: 06796 - 80333 - 92213 - 88656 - 57470 - 56213 - 65309 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 13/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
65 3 Ngày - 3 lần
72 3 Ngày - 4 lần
74 3 Ngày - 4 lần
80 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
34 lần
63
30 lần
20
24 lần
89
20 lần
01
19 lần
40
17 lần
30
16 lần
93
16 lần
35
15 lần
90
15 lần
94
15 lần
24
14 lần
38
14 lần
43
14 lần
83
14 lần
36
13 lần
85
13 lần
56
12 lần
73
12 lần
11
11 lần
42
11 lần
47
11 lần
60
11 lần
16
10 lần
27
10 lần
54
9 lần
75
9 lần
91
9 lần
95
9 lần
04
8 lần
48
8 lần
58
8 lần
92
8 lần
50
7 lần
59
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
07 | 3 Lần | Tăng 1 | |
17 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 7 Lần | Không tăng | |
99 | 6 Lần | Không tăng | |
03 | 5 Lần | Không tăng | |
07 | 5 Lần | Tăng 1 | |
09 | 5 Lần | Giảm 1 | |
17 | 5 Lần | Giảm 1 | |
55 | 5 Lần | Tăng 1 | |
74 | 5 Lần | Tăng 1 | |
76 | 5 Lần | Giảm 1 | |
88 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
09 | 12 Lần | Không tăng | |
17 | 12 Lần | Không tăng | |
02 | 11 Lần | Giảm 1 | |
65 | 11 Lần | Không tăng | |
03 | 10 Lần | Không tăng | |
88 | 10 Lần | Tăng 1 | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Tăng 1 | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
55 | 9 Lần | Tăng 1 | |
78 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 5 | ||
4 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 2 Lần | 4 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
13 Lần | 6 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
16 Lần | 6 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 5 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 1 |