Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 79 xổ số Hà Nội từ ngày: 20/05/2023 - 19/05/2024
22/04/2024 | Giải bảy: 82 - 93 - 79 - 37 |
15/04/2024 | Giải năm: 0937 - 3884 - 1948 - 1679 - 9105 - 2079 |
08/04/2024 | Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
01/04/2024 | Giải tư: 1490 - 6212 - 7679 - 2105 |
28/03/2024 | Giải đặc biệt: 49879 |
21/03/2024 | Giải ba: 46984 - 39393 - 23620 - 45649 - 07779 - 32333 Giải tư: 6001 - 7698 - 5879 - 5739 |
18/03/2024 | Giải ba: 12779 - 25923 - 66649 - 28808 - 79008 - 51224 |
11/03/2024 | Giải bảy: 99 - 79 - 10 - 72 |
15/02/2024 | Giải tư: 6513 - 1726 - 6179 - 2439 |
05/02/2024 | Giải nhì: 54779 - 83038 |
01/02/2024 | Giải năm: 8254 - 4416 - 2280 - 9154 - 5079 - 9784 |
25/01/2024 | Giải tư: 9479 - 8648 - 0493 - 9881 |
22/01/2024 | Giải năm: 6779 - 9563 - 5686 - 2191 - 7374 - 3556 |
01/01/2024 | Giải bảy: 53 - 73 - 45 - 79 |
28/12/2023 | Giải tư: 6923 - 1493 - 9579 - 2063 |
21/12/2023 | Giải năm: 9687 - 9617 - 6090 - 8526 - 3279 - 9866 |
11/12/2023 | Giải ba: 90956 - 89781 - 13882 - 01561 - 73501 - 93779 Giải năm: 8328 - 3837 - 0107 - 9532 - 9879 - 1742 |
30/11/2023 | Giải nhất: 98379 |
27/11/2023 | Giải năm: 3927 - 1272 - 4079 - 5403 - 1036 - 9546 |
16/11/2023 | Giải ba: 12119 - 75379 - 69729 - 45196 - 06463 - 06180 Giải năm: 7356 - 9273 - 1879 - 6015 - 4125 - 3336 |
02/11/2023 | Giải ba: 30079 - 05452 - 64446 - 73945 - 16590 - 87922 |
26/10/2023 | Giải nhất: 71079 |
05/10/2023 | Giải bảy: 79 - 14 - 25 - 44 |
02/10/2023 | Giải sáu: 450 - 400 - 279 |
25/09/2023 | Giải đặc biệt: 68779 |
11/09/2023 | Giải ba: 36081 - 69640 - 53912 - 46658 - 14279 - 54968 |
28/08/2023 | Giải nhất: 32479 |
10/08/2023 | Giải năm: 9000 - 0248 - 5132 - 6410 - 3979 - 1027 Giải bảy: 01 - 06 - 50 - 79 |
07/08/2023 | Giải năm: 0177 - 6134 - 9942 - 5179 - 7704 - 0359 |
27/07/2023 | Giải năm: 7288 - 5379 - 6926 - 4166 - 5022 - 1814 |
24/07/2023 | Giải ba: 75962 - 13190 - 68936 - 80179 - 23389 - 25237 Giải năm: 8379 - 2922 - 7226 - 0034 - 1830 - 3352 |
06/07/2023 | Giải năm: 7019 - 1019 - 4066 - 2179 - 0283 - 8953 |
26/06/2023 | Giải ba: 05378 - 90969 - 81654 - 54779 - 28751 - 19230 |
19/06/2023 | Giải ba: 52470 - 29461 - 86414 - 90623 - 25179 - 91571 |
05/06/2023 | Giải bảy: 28 - 92 - 48 - 79 |
01/06/2023 | Giải năm: 3317 - 1198 - 1200 - 4091 - 1777 - 7879 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 30/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
32 4 Ngày - 6 lần
62 4 Ngày - 4 lần
08 3 Ngày - 3 lần
12 3 Ngày - 5 lần
52 3 Ngày - 5 lần
16 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
36 lần
70
18 lần
33
13 lần
15
12 lần
54
12 lần
80
12 lần
79
11 lần
57
10 lần
88
10 lần
64
9 lần
18
8 lần
23
8 lần
36
8 lần
39
8 lần
99
8 lần
03
7 lần
11
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 7 Lần | Tăng 2 | |
68 | 5 Lần | Tăng 2 | |
25 | 4 Lần | Tăng 1 | |
32 | 4 Lần | Tăng 2 | |
75 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 8 Lần | Tăng 2 | |
52 | 7 Lần | Tăng 2 | |
62 | 7 Lần | Giảm 1 | |
25 | 6 Lần | Tăng 1 | |
44 | 6 Lần | Tăng 1 | |
68 | 6 Lần | Tăng 2 | |
75 | 6 Lần | Không tăng | |
90 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 15 Lần | Không tăng | |
52 | 15 Lần | Tăng 1 | |
89 | 15 Lần | Tăng 1 | |
93 | 15 Lần | Không tăng | |
90 | 14 Lần | Không tăng | |
25 | 13 Lần | Tăng 1 | |
00 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 12 Lần | Giảm 1 | |
37 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
60 | 12 Lần | Không tăng | |
61 | 12 Lần | Không tăng | |
62 | 12 Lần | Không tăng | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 1 | 0 | 18 Lần | 4 | ||
9 Lần | 5 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
16 Lần | 4 | 2 | 28 Lần | 7 | ||
10 Lần | 4 | 3 | 8 Lần | 3 | ||
15 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 5 | 13 Lần | 1 | ||
22 Lần | 8 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
11 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
14 Lần | 0 | 9 | 12 Lần | 4 |