Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Nẵng
Thống kê dãy số 91 xổ số Đà Nẵng từ ngày: 15/05/2023 - 14/05/2024
04/05/2024 | Giải tư: 28728 - 97039 - 04845 - 32443 - 39471 - 63591 - 98635 |
01/05/2024 | Giải tư: 07848 - 54004 - 78207 - 68767 - 88881 - 38691 - 40057 |
27/04/2024 | Giải sáu: 3191 - 6337 - 4833 |
20/04/2024 | Giải tư: 47620 - 76454 - 39179 - 44220 - 38791 - 09159 - 33140 |
13/04/2024 | Giải đặc biệt: 590891 |
10/04/2024 | Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
13/03/2024 | Giải tư: 38143 - 84891 - 40408 - 93818 - 66208 - 92895 - 08796 |
24/02/2024 | Giải ba: 12091 - 45844 |
10/02/2024 | Giải ba: 49791 - 35401 |
31/01/2024 | Giải nhất: 94591 |
17/01/2024 | Giải năm: 2791 |
27/12/2023 | Giải tư: 66471 - 55791 - 65166 - 38094 - 58854 - 82199 - 90736 |
23/12/2023 | Giải nhì: 48091 Giải tư: 39891 - 22764 - 50187 - 06450 - 37739 - 93065 - 83230 |
20/12/2023 | Giải tư: 63991 - 06440 - 75527 - 29839 - 83261 - 02230 - 49778 |
18/11/2023 | Giải đặc biệt: 640591 |
25/10/2023 | Giải ba: 44191 - 06840 |
14/10/2023 | Giải sáu: 6291 - 2329 - 4614 |
27/09/2023 | Giải tư: 64106 - 06517 - 06925 - 24691 - 16199 - 70853 - 84809 |
02/08/2023 | Giải tám: 91 |
26/07/2023 | Giải bảy: 891 |
08/07/2023 | Giải tư: 93337 - 34293 - 78174 - 79491 - 29968 - 76223 - 14785 |
01/07/2023 | Giải tư: 25085 - 97696 - 18966 - 71233 - 13593 - 45577 - 24691 |
28/06/2023 | Giải đặc biệt: 750091 |
21/06/2023 | Giải sáu: 4695 - 5491 - 0618 |
14/06/2023 | Giải tư: 10435 - 90846 - 35796 - 79838 - 20516 - 75891 - 16063 |
31/05/2023 | Giải sáu: 2129 - 3231 - 4491 |
20/05/2023 | Giải nhất: 14491 |
Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 08/06/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
29 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
55 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
27 lần
10
16 lần
06
15 lần
64
14 lần
80
14 lần
17
12 lần
77
12 lần
48
11 lần
56
11 lần
11
10 lần
33
10 lần
87
10 lần
91
10 lần
21
9 lần
42
9 lần
51
9 lần
69
9 lần
85
9 lần
04
8 lần
30
8 lần
34
8 lần
84
8 lần
02
7 lần
18
7 lần
54
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 4 Lần | Tăng 2 | |
00 | 3 Lần | Giảm 1 | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
22 | 3 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Giảm 1 | |
47 | 3 Lần | Không tăng | |
70 | 3 Lần | Giảm 1 | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 6 Lần | Tăng 2 | |
00 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Không tăng | |
78 | 5 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Giảm 1 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Tăng 1 | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
70 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 11 Lần | Giảm 1 | |
09 | 11 Lần | Không tăng | |
20 | 10 Lần | Không tăng | |
22 | 10 Lần | Không tăng | |
79 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
55 | 8 Lần | Tăng 1 | |
59 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Tăng 1 | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 2 | 15 Lần | 6 | ||
5 Lần | 0 | 3 | 7 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 12 Lần | 6 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 5 Lần | 0 | ||
16 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
3 Lần | 2 | 8 | 5 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 9 | 8 Lần | 0 |