Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Định
Thống kê dãy số 11 xổ số Bình Định từ ngày: 12/05/2023 - 11/05/2024
25/04/2024 | Giải sáu: 5186 - 3211 - 7358 |
18/04/2024 | Giải tư: 14184 - 36074 - 39297 - 25331 - 03336 - 60411 - 92149 |
14/03/2024 | Giải tư: 19957 - 39711 - 03292 - 52230 - 12575 - 11140 - 13591 |
08/02/2024 | Giải tư: 88211 - 90222 - 97055 - 52001 - 47840 - 98626 - 49966 |
14/12/2023 | Giải tư: 66567 - 39285 - 75031 - 18375 - 53325 - 22011 - 72107 Giải đặc biệt: 987011 |
30/11/2023 | Giải năm: 5911 |
23/11/2023 | Giải tư: 82411 - 55523 - 34470 - 66489 - 36069 - 67093 - 46304 Giải bảy: 011 |
02/11/2023 | Giải tư: 53638 - 20097 - 96611 - 14817 - 66097 - 92055 - 92625 |
24/08/2023 | Giải tư: 91491 - 60024 - 88887 - 87900 - 76942 - 70958 - 40411 |
29/06/2023 | Giải tư: 51313 - 84735 - 22586 - 16773 - 22572 - 56940 - 96611 |
15/06/2023 | Giải nhì: 27611 |
Thống kê - Xổ số Bình Định đến Ngày 16/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
00 3 Ngày - 3 lần
06 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
03
18 lần
32
17 lần
85
17 lần
13
16 lần
46
16 lần
61
16 lần
21
15 lần
51
12 lần
64
12 lần
80
12 lần
02
10 lần
08
10 lần
62
10 lần
95
10 lần
96
10 lần
07
9 lần
30
9 lần
67
9 lần
91
9 lần
94
9 lần
16
8 lần
53
8 lần
70
8 lần
28
7 lần
47
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
31 | 3 Lần | Không tăng | |
74 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Không tăng | |
00 | 2 Lần | Tăng 1 | |
04 | 2 Lần | Không tăng | |
06 | 2 Lần | Tăng 1 | |
09 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Giảm 1 | |
17 | 2 Lần | Không tăng | |
23 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Giảm 1 | |
48 | 2 Lần | Tăng 1 | |
56 | 2 Lần | Tăng 2 | |
57 | 2 Lần | Không tăng | |
66 | 2 Lần | Tăng 1 | |
76 | 2 Lần | Tăng 1 | |
79 | 2 Lần | Giảm 1 | |
86 | 2 Lần | Không tăng | |
87 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
83 | 6 Lần | Tăng 1 | |
60 | 5 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Tăng 1 | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Tăng 1 | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | Không tăng | |
11 | 10 Lần | Không tăng | |
93 | 10 Lần | Giảm 1 | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
40 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Tăng 1 | |
06 | 8 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
23 | 8 Lần | Tăng 1 | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
29 | 8 Lần | Không tăng | |
35 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
87 | 8 Lần | Giảm 2 | |
92 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 2 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 13 Lần | 5 | ||
9 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 6 | 10 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
14 Lần | 5 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 1 |