Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Dương
Thống kê dãy số 68 xổ số Bình Dương từ ngày: 10/05/2023 - 09/05/2024
03/05/2024 | Giải đặc biệt: 578368 |
01/03/2024 | Giải tư: 65310 - 97172 - 23735 - 66082 - 49568 - 02468 - 78627 |
26/01/2024 | Giải tư: 88162 - 85833 - 56121 - 18468 - 70048 - 78728 - 29312 |
19/01/2024 | Giải tư: 58722 - 99368 - 28075 - 48773 - 10068 - 05609 - 78868 |
05/01/2024 | Giải tư: 97650 - 31669 - 74810 - 33771 - 69668 - 20628 - 61601 |
22/12/2023 | Giải ba: 70492 - 74968 |
01/12/2023 | Giải năm: 9768 |
08/09/2023 | Giải ba: 64808 - 75568 |
07/07/2023 | Giải tư: 27313 - 94753 - 74080 - 36106 - 36889 - 94614 - 36968 |
16/06/2023 | Giải đặc biệt: 861968 |
Thống kê - Xổ số Bình Dương đến Ngày 31/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
48 4 Ngày - 4 lần
50 3 Ngày - 3 lần
19 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 4 lần
45 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
03
25 lần
42
23 lần
16
16 lần
67
16 lần
71
15 lần
96
15 lần
87
14 lần
10
12 lần
51
12 lần
57
12 lần
05
11 lần
93
11 lần
14
10 lần
56
10 lần
59
10 lần
66
10 lần
99
10 lần
13
9 lần
20
9 lần
82
9 lần
12
8 lần
27
8 lần
52
8 lần
69
8 lần
09
7 lần
47
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
80 | 4 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Tăng 1 | |
64 | 3 Lần | Giảm 1 | |
86 | 3 Lần | Tăng 1 | |
00 | 2 Lần | Giảm 1 | |
01 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
19 | 2 Lần | Tăng 1 | |
23 | 2 Lần | Không tăng | |
24 | 2 Lần | Không tăng | |
30 | 2 Lần | Không tăng | |
32 | 2 Lần | Không tăng | |
33 | 2 Lần | Tăng 1 | |
38 | 2 Lần | Tăng 1 | |
43 | 2 Lần | Tăng 2 | |
49 | 2 Lần | Tăng 1 | |
50 | 2 Lần | Tăng 1 | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
58 | 2 Lần | Tăng 1 | |
68 | 2 Lần | Không tăng | |
72 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Không tăng | |
91 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 5 Lần | Không tăng | |
64 | 5 Lần | Tăng 1 | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
35 | 4 Lần | Không tăng | |
48 | 4 Lần | Tăng 1 | |
50 | 4 Lần | Tăng 1 | |
80 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Không tăng | |
86 | 4 Lần | Tăng 1 | |
91 | 4 Lần | Giảm 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
85 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 11 Lần | Không tăng | |
68 | 11 Lần | Không tăng | |
08 | 10 Lần | Không tăng | |
58 | 10 Lần | Tăng 1 | |
25 | 9 Lần | Giảm 1 | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Tăng 2 | |
48 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
71 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
11 Lần | 5 | 4 | 11 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 5 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 8 | 14 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 5 Lần | 1 |