Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 81 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 04/05/2023 - 03/05/2024
28/04/2024 | Giải tư: 85199 - 32981 - 07262 - 27351 - 66376 - 57914 - 43806 |
22/04/2024 | Giải tư: 34882 - 55876 - 29781 - 82609 - 02752 - 92182 - 25217 |
10/03/2024 | Giải tư: 29481 - 74327 - 98175 - 51911 - 80615 - 07673 - 13414 Giải sáu: 3482 - 7781 - 1078 |
12/02/2024 | Giải nhì: 48581 Giải tám: 81 |
29/01/2024 | Giải ba: 05581 - 69632 |
25/12/2023 | Giải bảy: 881 |
13/11/2023 | Giải tư: 89271 - 04334 - 74045 - 45153 - 74291 - 69839 - 29081 |
06/11/2023 | Giải tư: 91264 - 35908 - 15656 - 16991 - 44081 - 78450 - 35198 |
15/10/2023 | Giải sáu: 5528 - 1581 - 7341 |
09/10/2023 | Giải đặc biệt: 786981 |
02/10/2023 | Giải tư: 36581 - 28070 - 77733 - 01046 - 08676 - 42927 - 19293 |
11/09/2023 | Giải nhất: 98481 |
27/08/2023 | Giải ba: 62813 - 17981 |
14/08/2023 | Giải nhì: 51181 |
13/08/2023 | Giải đặc biệt: 301481 |
07/08/2023 | Giải sáu: 3045 - 0781 - 7498 |
17/07/2023 | Giải tư: 97819 - 15612 - 62484 - 66576 - 46081 - 09945 - 56252 |
26/06/2023 | Giải bảy: 781 |
18/06/2023 | Giải sáu: 6407 - 0744 - 7281 |
21/05/2023 | Giải sáu: 3284 - 9678 - 8881 |
14/05/2023 | Giải tư: 65318 - 23862 - 28981 - 38391 - 92491 - 17621 - 16145 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 27/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
41 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
01
23 lần
30
20 lần
93
20 lần
94
19 lần
43
18 lần
36
17 lần
85
17 lần
73
16 lần
11
15 lần
47
15 lần
60
15 lần
16
14 lần
27
14 lần
54
13 lần
75
13 lần
04
12 lần
48
12 lần
59
11 lần
23
10 lần
02
9 lần
81
9 lần
19
8 lần
22
8 lần
33
8 lần
53
8 lần
78
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
15
7 lần
21
7 lần
34
7 lần
39
7 lần
49
7 lần
68
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 4 Lần | Tăng 1 | |
65 | 4 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Tăng 1 | |
45 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
56 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Tăng 1 | |
84 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 6 Lần | Tăng 1 | |
55 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 5 Lần | Giảm 2 | |
65 | 5 Lần | Tăng 2 | |
74 | 5 Lần | Không tăng | |
88 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 12 Lần | Tăng 1 | |
17 | 12 Lần | Không tăng | |
55 | 11 Lần | Không tăng | |
65 | 11 Lần | Tăng 1 | |
09 | 10 Lần | Giảm 1 | |
51 | 10 Lần | Tăng 1 | |
02 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Tăng 1 | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
00 | 8 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Giảm 1 | |
39 | 8 Lần | Không tăng | |
44 | 8 Lần | Tăng 1 | |
45 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Giảm 1 | |
82 | 8 Lần | Tăng 1 | |
88 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 3 | 0 | 11 Lần | 4 | ||
11 Lần | 6 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
4 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
12 Lần | 5 | 4 | 10 Lần | 4 | ||
13 Lần | 0 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 4 Lần | 0 |