Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 94 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 17/03/2024 - 16/04/2024
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải tư: 85152 - 03994 - 00111 - 63873 - 68882 - 25680 - 82432 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải sáu: 3097 - 9394 - 8815 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải ba: 07050 - 77694 |
Khánh Hòa 10/04/2024 |
Giải nhất: 90794 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải ba: 94461 - 01794 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải ba: 09805 - 53094 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải tư: 37937 - 04185 - 18763 - 31771 - 59383 - 13425 - 21594 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải sáu: 7047 - 8380 - 3494 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải sáu: 9280 - 5794 - 4142 |
Khánh Hòa 24/03/2024 |
Giải ĐB: 554694 |
Ninh Thuận 22/03/2024 |
Giải tư: 55618 - 32694 - 25926 - 09462 - 06146 - 98668 - 51894 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải tư: 40871 - 83806 - 67194 - 29760 - 78775 - 36925 - 26560 |
Quảng Nam 19/03/2024 |
Giải nhì: 72294 |
Khánh Hòa 17/03/2024 |
Giải nhì: 32694 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 29/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43 ( 16 ngày )
42 ( 13 ngày )
69 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
61 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
43 ( 16 ngày )
42 ( 13 ngày )
69 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
91
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
36
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
21 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
01 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
27 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
33 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
36 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
91 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
87 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
79 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
07 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
48 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
86 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
93 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 0 | ||
7 Lần | 2 | 1 | 15 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 5 Lần | 0 | ||
15 Lần | 3 | 3 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 14 Lần | 2 | ||
5 Lần | 4 | 8 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 5 | 9 | 8 Lần | 3 |